Trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 5 - Bài 3: Đạo hàm của hàm số lượng giác (Có đáp án)
TÓM TẮT LÝ THUYẾT
1. Giới hạn lượng giác
2. Đạo hàm các hàm số lượng giác
DẠNG 1: TÍNH ĐẠO HÀM TẠI MỘT ĐIỂM BẰNG CÔNG THỨC HOẶC BẰNG MTCT
DẠNG 2: TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG CÔNG THỨC
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 5 - Bài 3: Đạo hàm của hàm số lượng giác (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 5 - Bài 3: Đạo hàm của hàm số lượng giác (Có đáp án)

ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC A – TÓM TẮT LÝ THUYẾT 1. Giới hạn lượng giác sin x sin u(x) lim 1; lim 1 (với lim u(x) 0 ) x x x 0 x x x0 u(x) 0 2. Đạo hàm các hàm số lượng giác Đạo hàm Hàm hợp (sin x)' cos x (sin u)' u '.cosu (cos x)' sin x (cosu)' u 'sin u 1 u ' (tan x)' tan u ' cos2 x cos2 u 1 u ' (cot x)' cot u ' sin2 x sin2 u B – BÀI TẬP DẠNG 1: TÍNH ĐẠO HÀM TẠI MỘT ĐIỂM BẰNG CÔNG THỨC HOẶC BẰNG MTCT 2 Câu 1. Hàm số y f x có f ' 3 bằng: cos x 8 4 3 A. 2 . B. . C. . D. 0. 3 3 Hướng dẫn giải: Chọn D. 2 1 sin x f ' x 2. cos x '. 2. . cos x cos2 x cos2 x sin 3 f ' 3 2 . 0 . cos2 3 Câu 2. Cho hàm số y cos3x.sin 2 x. Tính y ' bằng: 3 1 A. y ' 1. B. y ' 1. C. y ' . D. 3 3 3 2 1 y ' . 3 2 Hướng dẫn giải: Chọn B. y ' cos3x 'sin 2 x cos3x sin 2 x ' 3sin 3x.sin 2x 2cos3x.cos 2x . y ' 3sin 3 .sin 2 2cos3 .cos 2 1. 3 3 3 3 3 cos 2x Câu 3. Cho hàm số y . Tính y ' bằng: 1 sin x 6 A. y ' 1. B. y ' 1. C. y ' 3 . D. 6 6 6 y ' 3 . 6 Hướng dẫn giải: Chọn D. cos 2x '. 1 sin x cos 2x 1 sin x ' 2sin 2x 1 sin x cos 2x.cosx y ' . 1 sin x 2 1 sin x 2 3 1 1 3 3 3 2. 1 . 2 2 2 2 3 3 y ' 2 4 4 2 3 3 3 . 2 6 1 1 2 4 1 2 4 2 Câu 4. Cho hàm số y f x sin x cos x . Giá trị f ' bằng: 16 2 2 2 A. 0. B. 2 . C. . D. . Hướng dẫn giải: Chọn A. 1 1 1 f ' x cos x sin x cos x sin x . 2 x 2 x 2 x 2 2 2 1 1 2 2 f ' cos sin 0 . 16 2 4 4 2 2 2 2. 2 4 2 Câu 5. Cho hàm số y f x tan x cot x . Giá trị f ' bằng: 4 2 1 A. 2 . B. . C. 0. D. . 2 2 Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 1 y tan x cot x y2 tan x cot x y '.2y . cos2 x sin2 x 1 1 1 y ' 2 2 . 2 tan x cot x cos x sin x 1 1 1 1 f ' 2 2 0 4 2 2 2 2 2 tan cot cos sin 4 4 4 4 1 Câu 6. Cho hàm số y f x . Giá trị f ' bằng: sin x 2 1 A. 1. B. . C. 0. D. Không 2 tồn tại. Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 1 cos x y y2 y '2y . sin x sin x sin2 x 1 cos x 1 cos x sin x cos x y ' . 2 2 . 2 . 2y sin x 2 sin x 2 sin x sin x sin cos 2 2 1 0 f ' . . 0 . 2 2 2 2 1 sin 2 5 Câu 7. Xét hàm số y f x 2sin x . Tính giá trị f ' bằng: 6 6 A. 1. B. 0. C. 2. D. 2 . Hướng dẫn giải: Chọn D. 5 f ' x 2cos x . 6 f ' 2 . 6 2 Câu 8. Cho hàm số y f x tan x . Giá trị f ' 0 bằng: 3 A. 4. B. 3 . C. 3 . D. 3 . Hướng dẫn giải: Chọn A. 1 y ' . 2 2 cos x 3 f ' 0 4 . cos x Câu 9. Cho hàm số y . Tính y bằng: 1 sin x 6 A. y 1. B. y 1. C. y 2 . D. 6 6 6 y 2 . 6 Hướng dẫn giải: Chọn D. sin x 1 sin x cos2 x 1 Ta có y . 1 sin x 2 1 sin x 1 y 2 . 6 1 sin 6 1 Câu 10. Cho hàm số y f (x) . Giá trị f là: sin x 2 1 A. 1 . B. . C. 0. D. Không 2 tồn tại. Hướng dẫn giải: Chọn C. 1 sin x cos x y 2 tan x sin x sin x sin x f tan 0 2 2 cos x 4 Câu 11. Cho hàm số y f (x) cot x . Giá trị đúng của f bằng: 3sin3 x 3 3 8 9 9 8 A. . B. . C. . D. . 9 8 8 9 Hướng dẫn giải: Chọn B. cos x 4 1 4 4 2 y f (x) 3 cot x cot x. 2 cot x cot x.(1 cot x) cot x 3sin x 3 sin x 3 3 2 3 1 2 1 cot x 1 cot x cot x 3cot x. cot x 2 2 2 . 3 sin x sin x sin x 2 cot 3 1 9 Suy ra f 3 2 2 8 sin sin 3 3 cos2 x Câu 12. Cho hàm số y f (x) 2 . Biểu thức f 3 f bằng 1 sin x 4 4 8 8 A. 3 . B. C. 3 . D. 3 3 Hướng dẫn giải: Chọn C. 2cos xsin x 1 sin2 x 2cos xsin x cos2 x f x 2 1 sin2 x 2 2 2cos xsin x 1 sin x cos x 4cos xsin x 8 2 2 f 1 sin2 x 1 sin2 x 4 9 1 8 f 3 f 3 . 4 4 3 3 3 2 x Câu 13. Cho hàm số y f x sin 5x.cos . Giá trị đúng của f bằng 3 2 3 3 3 3 A. B. C. D. 6 4 3 2 Hướng dẫn giải: Chọn A. x 2 x x f ' x 3.5.cos5x.sin2 5x.cos2 sin3 5x sin cos 3 3 3 3 3 3 f 0 1. 2 2.3 6 2 Câu 14. Cho hàm số f x tan x . Giá trị f 0 bằng 3 A. 3 . B. 4. C. 3 . D. 3 . Hướng dẫn giải: Chọn B. 1 1 f x f 0 4. 2 2 1 cos x 3 4 cos x Câu 15. Cho hàm số y f x . Chọn kết quả SAI 1 2sin x 5 1 A. f B. f 0 2 . C. f D. 6 4 2 3 f 2 . Hướng dẫn giải: Chọn A. sin x. 1 2sin x cos x.2.cos x sin x 2 f ' x 1 2sin x 2 1 2sin x 2 5 1 f ; f 0 2; f ; f 2 . 6 8 2 3 2 Câu 16. Cho hàm số y . Khi đó y là: cos3x 3 3 2 3 2 A. B. C. 1. D. 0. 2 2 Hướng dẫn giải: Chọn D. cos3x 3 2.sin 3x 3 2.sin Ta có: y 2. 2 2 . Do đó y ' 2 0 cos 3x cos 3x 3 cos Câu 17. Cho hàm số y f x sin( sin x) . Giá trị f bằng: 6 3 A. B. C. D. 0. 2 2 2 Hướng dẫn giải: Chọn D. Ta có: y ( .sin x) .cos( .sin x) .cos x.cos( .sin x) 3 1 3. y .cos .cos .sin . .cos . .cos 0 6 6 6 2 2 2 2 2 Câu 18. Cho hàm số y f x sin x cos x . Giá trị f bằng 16 2 2 2 A. 2 . B. 0. C. D. Hướng dẫn giải: Chọn B. 1 1 2 Ta có: f x cos x sin x f 0 2 x 2 x 16 2 Câu 19. Hàm số y f x có f 3 bằng cot x 8 4 3 A. 8 . B. C. D. 2 . 3 3 Hướng dẫn giải: Chọn C. 2 2 cot x 1 cot x Ta có: f x 2 f 3 2 . cot2 x cot2 x 5 Câu 20. Xét hàm số f (x) 2sin x . Giá trị f bằng 6 6 A. 2. B. 1. C. 0. D. 2 . Hướng dẫn giải: Chọn D. 5 Ta có: f x 2cos x f 2 6 6 Câu 21. Cho hàm số y f (x) tan x cot x . Giá trị f bằng 4 2 1 A. 2 . B. 0. C. . D. . 2 2 Hướng dẫn giải: Chọn B. 1 1 tanx cot x cos2 x sin2 x Ta có: f x f 0. 2 tanx cot x 2 tanx cot x 4 2 2 Câu 22. Cho f x cos x sin x . Giá trị f bằng: 4 A. 2 B. 1 C. 2 D. 0 Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có: f x cos 2x f x 2sin 2x . Do đó f 2 4 cos x Câu 23. Cho hàm số y f (x) . Giá trị biểu thức f f là 1 sin x 6 6 4 4 8 8 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 3 Hướng dẫn giải: Chọn A. cos x 1 sinx (1 sinx) cos x 1 4 Ta có: f x 2 f f 1 sinx 1 sinx 6 6 3 f ' 1 x Câu 24. Tính . Biết rằng : f (x) x2 và (x) 4x sin . ' 0 2 f '(1) 4 f '(1) 2 f '(1) 4 A. B. C. D. '(0) 8 '(0) 8 '(0) f '(1) 4 '(0) 8 Hướng dẫn giải: Chọn D. x f '(x) 2x f '(1) 2; '(x) 4 cos '(0) 4 2 2 2 f '(1) 4 Suy ra '(0) 8 . DẠNG 2: TÍNH ĐẠO HÀM BẰNG CÔNG THỨC Câu 1. Hàm số y sin x có đạo hàm là: A. y ' cos x . B. y ' cos x . C. y ' sin x . D. 1 y ' . cos x Hướng dẫn giải: Chọn A. Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: sin x ' cos x . Câu 2. Hàm số y cos x có đạo hàm là: A. y ' sin x . B. y ' sin x . C. y ' cos x . D. 1 y ' . sin x Hướng dẫn giải: Chọn B. Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: cos x ' sin x . Câu 3. Hàm số y tan x có đạo hàm là: 1 1 A. y ' cot x . B. y ' . C. y ' . D. cos2 x sin2 x y ' 1 tan2 x . Hướng dẫn giải: Chọn B. 1 Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: tan x ' . cos2 x Câu 4. Hàm số y cot x có đạo hàm là: 1 1 A. y ' tan x . B. y ' . C. y ' . D. cos2 x sin2 x y ' 1 cot2 x . Hướng dẫn giải: Chọn B. 1 Theo công thức đạo hàm lượng giác sgk Đại số 11: cot x ' . sin2 x Câu 5. Chọn mệnh đề ĐÚNG trong các mệnh đề sau? A. Hàm số y cos x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. B. Hàm số y tan x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. C. Hàm số y cot x có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. 1 D. Hàm số y có đạo hàm tại mọi điểm thuộc miền xác định của nó. sin x Hướng dẫn giải: Chọn A. Câu 6. Hàm số y tan x cot x có đạo hàm là: 1 4 4 A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. cos2 2x sin2 2x cos2 2x 1 y ' . sin2 2x Hướng dẫn giải: Chọn B. 1 1 sin2 x cos2 x 4 y ' . cos2 x sin2 x sin2 x.cos2 x sin2 2x Câu 7. Đạo hàm của hàm số y 3sin 2x cos3x là: A. y 3cos 2x sin 3x. B. y 3cos 2x sin 3x. C. y 6cos 2x 3sin 3x. D. y 6cos 2x 3sin 3x. Hướng dẫn giải: Chọn C. Ta có y 3.2cos 2x 3sin 3x 6cos 2x 3sin 3x . Câu 8. Hàm số y sin 3x có đạo hàm là: 6 A. 3cos 3x . B. 3cos 3x . C. cos 3x . D. 6 6 6 3sin 3x . 6 Hướng dẫn giải: Áp dụng bảng công thức đạo hàm của hàm số hợp: sin u u .cosu Chọn B. Câu 9. Đạo hàm của y sin2 4x là A. 2sin8x . B. 8sin8x . C. sin8x . D. 4sin8x . Hướng dẫn giải: Chọn D. y 2.4.sin 4x.cos 4x 4sin8x . Câu 10. Hàm số y 2cos x2 có đạo hàm là A. 2sin x2 . B. 4x cos x2 . C. 2xsin x2 . D. 4xsin x2 . Hướng dẫn giải: Chọn D. y 2.2x.sin x2 4xsin x2 . 2 Câu 11. Cho hàm số y cos 2x . Khi đó phương trình y 0 có nghiệm là: 3 k A. x k2 . B. x . C. x k . D. 3 3 2 3 k x . 3 2 Hướng dẫn giải: Chọn D. 2 Ta có: y 2.sin 2x 3 2 k Theo giả thiết y 0 sin 2x 0 x k ¢ 3 3 2 1 Câu 12. Hàm số y cot 3x tan 2x có đạo hàm là 2 3 1 3 1 3 x A. B. C. D. sin2 3x cos2 2x sin2 3x cos2 2x sin2 3x cos2 2x 1 1 sin2 x cos2 2x Hướng dẫn giải: Chọn B. 3 1 2 3 1 Ta có: y sin2 3x 2 cos2 2x sin2 3x cos2 2x Câu 13. Đạo hàm của hàm số y 2sin2 x cos 2x x là A. y 4sin x sin 2x 1. B. y 4sin 2x 1. C. y 1. D. y 4sin x 2sin 2x 1. Hướng dẫn giải: Chọn B. Ta có: y 4sin x cos x 2sin 2x 1 4sin 2x 1. Câu 14. Hàm số y x tan 2x ó đạo hàm là: 2x 2x 2x A. tan 2x . B. . C. tan 2x . D. cos2 x cos2 2x cos2 2x x tan 2x . cos2 2x Hướng dẫn giải: Chọn C. 2x 2 y x tan 2x x tan 2x tan 2x x tan 2x x. . cos2 2x cos2 2x 1 Câu 15. Hàm số y cot x2 có đạo hàm là: 2 x x x A. B. C. D. 2sin x2 sin2 x2 sin x2 x sin2 x2 Hướng dẫn giải: Chọn D 2 1 x x Ta có: y 2 sin2 x2 sin2 x2 x Câu 16. Cho hàm số y sin . Khi đó phương trình y ' 0 có nghiệm là: 3 2 A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. 3 3 3 x k . 3 Hướng dẫn giải: Chọn C (vì x 2k ,k Z x 2l ,l ¢ ) 3 3 1 x 1 x x Ta có: y cos y 0 cos 0 k 2 3 2 2 3 2 3 2 2 x 2k ,k Z 3
File đính kèm:
trac_nghiem_giai_tich_lop_11_chuong_5_bai_3_dao_ham_cua_ham.docx