Trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1 - Bài 4: Phương trình bậc nhất với sin và cosin (Có đáp án)
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất theo sinx và cosx
A. sin2x+cosx-1=0. B. sin2x-cosx=0.
C. 2cosx+3sinxx=1. D. 2cosx+3sin3x=-1.
A. sin2x+cosx-1=0. B. sin2x-cosx=0.
C. 2cosx+3sinxx=1. D. 2cosx+3sin3x=-1.
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1 - Bài 4: Phương trình bậc nhất với sin và cosin (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Trắc nghiệm Giải tích Lớp 11 - Chương 1 - Bài 4: Phương trình bậc nhất với sin và cosin (Có đáp án)

PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN Có dạng: a sinx + b cosx = c (1) Cách 1: Chia hai vế phương trình cho a2 b2 ta được: a b c (1) sin x cos x a2 b2 a2 b2 a2 b2 a b Đặt: sin , cos 0, 2 a2 b2 a2 b2 c phương trình trở thành: sin .sin x cos .cos x a2 b2 c cos(x ) cos (2) a2 b2 Điều kiện để phương trình có nghiệm là: c 1 a2 b2 c2. a2 b2 (2) x k2 (k Z) Lưu ý: 1 3 sin x 3 cos x 2 sin x cos x 2sin(x ) 2 2 3 3 1 3 sin x cos x 2 sin x cos x 2sin(x ) 2 2 6 1 1 sin x cos x 2 sin x cos x 2 sin(x ) . 2 2 4 Cách 2: x a) Xét x k2 k có là nghiệm hay không? 2 2 x b) Xét x k2 cos 0. 2 x 2t 1 t2 Đặt: t tan , thay sin x , cos x , ta được phương trình bậc hai theo t: 2 1 t2 1 t2 (b c)t2 2at c b 0 (3) Vì x k2 b c 0, nên (3) có nghiệm khi: ' a2 (c2 b2 ) 0 a2 b2 c2. x Giải (3), với mỗi nghiệm t0, ta có phương trình: tan t . 2 0 Ghi chú: 1) Cách 2 thường dùng để giải và biện luận. 2) Cho dù cách 1 hay cách 2 thì điều kiện để phương trình có nghiệm: a2 b2 c2. 3) Bất đẳng thức B. C. S: y a.sin x b.cos x a2 b2 . sin2 x cos2 x a2 b2 sin x cos x a min y a2 b2 vaø max y a2 b2 tan x a b b Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x A. sin2 x cos x 1 0 . B. sin 2x cos x 0 . C. 2cos x 3sin x 1. D. 2cos x 3sin 3x 1. Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm: A. 2 cos x 3 0 . B. 3sin 2x 10 0 . C. cos2 x cos x 6 0 . D. 3sin x 4 cos x 5 . Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm 1 A. sin x . B. 3 sin x cos x 3 . 3 C. 3 sin 2x cos 2x 2 . D. 3sin x 4cos x 5. Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 1 A. cos x . B. 3 sin x cos x 1. 3 C. 3 sin 2x cos 2x 2 . D. 3sin x 4cos x 6 . Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 2sin x cos x 3 . B. tan x 1. C. 3 sin 2x cos 2x 2 . D. 3sin x 4cos x 5. Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm. 1 A. sin x . B. 3 sin x cos x 1. 4 C. 3 sin 2x cos 2x 4 . D. 3sin x 4cos x 5. Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm? 1 1 A. 3 sin x 2 B. cos 4x 4 2 C. 2sin x 3cos x 1 D. cot2 x cot x 5 0 Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 3 sin 2x cos 2x 2 B. 3sin x 4cos x 5 C. sin x cos D. 3 sin x cos x 3 4 Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. sin x cos x 3 B. cosx 3sinx 1 C. 3 sin 2x cos 2x 2 D. 2sinx 3cosx 1 Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào có nghiệm:. A. sin x 2cos x 3 . B. 2 sin x cos x 2 . C. 2 sin x cos x 1. D. 3sin x cos x 3. Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm: A. sin x cos x 3 . B. 2 sin x cos x 1. C. 2 sin x cos x 1. D. 3 sin x cos x 2 . Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: 1 1 A. 3 sin x 2. B. cos 4x . 4 2 C. 2 sin x 3 cos x 1 . D. cot2 x cot x 5 0 . Câu 13: Phương trình nào dưới đây vô nghiệm? A. cos3x 3 sin 3x 2. B. cos3x 3 sin 3x 2 . C. sin x . D. 3sin x 4cos x 5 0 . 3 3 3 Câu 14: Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là: A. x k2 ; x k2 . B. x k ; x k2 . 2 2 C. x k ; x k2 . D. x k ; x k . 6 4 Câu 15: Nghiệm của phương trình cos x sin x 1 là: A. x k2 ; x k2 . B. x k2 ; x k2 . 2 2 C. x k ; x k2 . D. x k ; x k . 3 6 Câu 16: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là: 5 3 A. x k2 ; x k2 . B. x k2 ; x k2 . 12 12 4 4 2 5 C. x k2 ; x k2 . D. x k2 ; x k2 . 3 3 4 4 Câu 17: Nghiệm của phương trình sin x – 3cos x 0 là: A. x k2 . B. x k2 . C. x k . D. x k . 6 3 6 3 Câu 18: Phương trình lượng giác: cos x 3sin x 0 có nghiệm là A. x k . B. Vô nghiệm. C. x k . D. x k . 6 6 2 Câu 19: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là A. 0. B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 20: Nghiệm của phương trình: sin x cos x 1 là : x k2 x k2 4 A. x k2 . B. . C. x k2 . D. x k2 4 2 x k2 4 . Câu 21: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là: 5 5 A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k2 . 6 6 6 6 Câu 22: Phương trình 3 1 sin x 3 1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là x k2 x k2 4 2 A. ,k ¢ . B. ,k ¢ . x k2 x k2 6 3 x k2 x k2 6 8 C. ,k ¢ . D. ,k ¢ . x k2 x k2 9 12 Câu 23: Nghiệm của phương trình sin x 3 cos x 2 là 3 5 A. x k2 , x k2 ,k ¢ . B. x k2 , x k2 ,k ¢ . 4 4 12 12 2 5 C. x k2 , x k2 ,k ¢ . D. x k2 , x k2 ,k ¢ . 3 3 4 4 Câu 24: Nghiệm của phương trình sin 2x 3 cos 2x 0 là A. x k ,k ¢ . B. x k ,k ¢ . C. x k ,k ¢ . D. 3 2 6 3 x k ,k ¢ . 6 2 Câu 25: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình:sin x cos x 1. x k2 A. x k2 ,k ¢ . B. ,k ¢ . x k2 2 x k2 4 C. x k2 ,k ¢ . D. ,k ¢ . 4 x k2 4 Câu 26: Phương trình: 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây: 1 1 A. sin 3x B. sin 3x C. sin 3x D. 6 2 6 6 6 2 1 sin 3x 6 2 1 3 Câu 27: Phương trình sin x cos x 1 có nghiệm là 2 2 5 5 A. x k2 ,k ¢ . B. x k ,k Z . 6 6 C. x k2 ,k Z . D. x k2 ,k Z . 6 6 Câu 28: Phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k . D. x k . 8 6 4 2 Câu 29: Với giá trị nào của m thì phương trình (m 1)sin x cos x 5 có nghiệm. m 1 A. 3 m 1. B. 0 m 2 . C. . D. 2 m 2 . m 3 Câu 30: Điều kiện để phương trình msin x 3cos x 5 có nghiệm là : m 4 A. m 4 . B. 4 m 4 . C. m 34 . D. . m 4 Câu 31: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x cos x m có nghiệm: A. 2 m 2 . B. m 2 . C. 1 m 1. D. m 2 . Câu 32: Cho phương trình: m2 2 cos2 x 2msin 2x 1 0 . Để phương trình có nghiệm thì giá trị thích hợp của tham số m là 1 1 1 1 A. 1 m 1. B. m . C. m . D. | m | 1. 2 2 4 4 m Câu 33: Tìm m để pt sin 2x cos2 x có nghiệm là 2 A. 1 3 m 1 3 . B. 1 2 m 1 2 . C. 1 5 m 1 5 . D. 0 m 2 . Câu 34: Điều kiện có nghiệm của pt asin 5x bcos5x c là A. a2 b2 c2 . B. a2 b2 c2 . C. a2 b2 c2 . D. a2 b2 c2 . Câu 35: Điều kiện để phương trình msin x 8cos x 10 vô nghiệm là m 6 A. m 6 . B. . C. m 6 . D. 6 m 6 . m 6 Câu 36: Điều kiện để phương trình 12sin x mcos x 13 có nghiệm là m 5 A. m 5 . B. . C. m 5 . D. 5 m 5 . m 5 Câu 37: Tìm điều kiện để phương trình msin x 12cos x 13 vô nghiệm. m 5 A. m 5 . B. . C. m 5 . D. 5 m 5 . m 5 Câu 38: Tìm điều kiện để phương trình 6sin x mcos x 10 vô nghiệm. m 8 A. . B. m 8 . C. m 8 . D. 8 m 8 . m 8 Câu 39: Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 có nghiệm A. m 13 . B. m 12 . C. m 24 . D. m 24 . Câu 40: Tìm điều kiện của m để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm. m 4 A. . B. m 4 . C. m 4 . D. 4 m 4 . m 4 Câu 41: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là m 4 A. m 4 . B. 4 m 4 . C. m 34 . D. . m 4 Câu 42: Tìm m để phương trình 2sinx mcosx 1 m (1) có nghiệm x ; . 2 2 A. 3 m 1 B. 2 m 6 C. 1 m 3 D. 1 m 3 Câu 43: Tìm m để phương trình msinx 5cosx m 1 có nghiệm. A. m 12 B. m 6 C. m 24 D. m 3 Câu 44: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là : m 4 A. . B. m 4 . C. m 34 . D. 4 m 4 . m 4 Câu 45: Để phương trình cos x sin x m có nghiệm, ta chọn: A. 1 m 1. B. 0 m 2 . C. m tùy ý. D. 2 m 2 . Câu 46: Phương trình mcos2x sin 2x m 2 có nghiệm khi và chỉ khi 3 4 4 3 A. m ; . B. m ; . C. m ; . D. m ; . 4 3 3 4 Câu 47: Cho phương trình 4sin x (m 1)cos x m . Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình có nghiêm: 17 17 17 17 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2 Câu 48: Phương trình3sinx – 4cosx m có nghiệm khi A. 5 m 5 A. m 5 hoặc m –5 C. m 5 D. m –5 Câu 49: Cho phương trình lượng giác:3sinx m 1 cosx 5. Định mđể phương trình vô nghiệm. A. 3 m 5 B. m 5 C. m 3 hay m 5 D. 3 m 5 Câu 50: Cho phương trình msin x 1 3m cos x m 2. Tìm m để phương trình có nghiệm. 1 1 A. m 3 B. m 3 3 C. Không có giá trị nào của m D. m 3 Câu 51: Tìm m để phương trình 2sin2 x msin 2x 2m vô nghiệm. m 0 m 0 4 4 A. 0 m . B. 4 . C. 0 m . D. 4 . 3 m 3 m 3 3 Câu 52: Tìm m để phương trình msin x 5cos x m 1 có nghiệm: A. m 12 . B. m 6 . C. m 24 . D. m 3 . Câu 53: Cho phương trình sin x 3 cos x 2m . Tìm m để phương trình vô nghiệm. 3 3 A. ; 1 1; . B. ; 1 1; . C. 1;1 . D. m ¡ . PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI SIN VÀ COSIN 2 Câu 1: Giải phương trình 5sin 2x 6cos x 13 . A. Vô nghiệm. B. x k , k ¢ . C. x k2 , k ¢ . D. x k2 , k ¢ . Câu 2: Phương trình sin x cos x 2 sin5x có nghiệm là x k x k 4 2 12 2 A. ,k ¢ . B. ,k ¢ . x k x k 6 3 24 3 x k x k 16 2 18 2 C. ,k ¢ . D. ,k ¢ . x k x k 8 3 9 3 Câu 3: Phương trình 2sin2 x 3 sin 2x 3 có nghiệm là 2 4 A. x k ,k ¢ . B. x k ,k ¢ . C. x k ,k ¢ . D. 3 3 3 5 x k ,k ¢ . 3 Câu 4: Phương trình sin 8x cos 6x 3 sin 6x cos 8x có các họ nghiệm là: x k x k x k x k 4 3 5 8 A. . B. . C. . D. . x k x k x k x k 12 7 6 2 7 2 9 3 Câu 5: Phương trình: 3sin 3x 3 cos9x 1 4sin3 3x có các nghiệm là: 2 2 2 x k x k x k 6 9 9 9 12 9 A. . B. . C. . D. 7 2 7 2 7 2 x k x k x k 6 9 9 9 12 9 x k 54 9 3 1 .Câu 6: Phương trình 8cos x có nghiệm là: 2 sin x cos x x k 18 9 x k x k x k x k 16 2 12 2 8 2 9 2 A. . B. . C. . D. . 4 2 x k x k x k x k 3 3 6 3 Câu 7: Phương trình sin 4x cos7x 3(sin 7x cos4x) 0 có nghiệm là x k2 6 3 A. x k2 ,k ¢ . B. (k Z) . 6 3 5 x k2 66 11 5 C. x k2 ,k ¢ . D. khác 66 11 2 x x Câu 8: Phương trình: sin cos 3cosx = 2 có nghiệm là: 2 2 x k x k2 6 6 A. k Z B. k Z x k x k2 2 2 C. x k2 ,k ¢ D. x k ,k ¢ 6 2 2 Câu 9: Phương trình: 2 3sin x cos x 2cos x 3 1 có nghiệm là: 8 8 8 3 3 5 5 x k x k x k x k 8 4 4 8 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 7 x k x k x k x k 24 12 16 24 2 Câu 10: Phương trình: 4sin x.sin x .sin x cos3x 1 có các nghiệm là: 3 3 2 x k x k x k2 6 3 4 x k2 2 A. . B. . C. 3 . D. . 2 x k x k x k x k 3 3 4 Câu 11: Phương trình 2 2 sin x cos x .cos x 3 cos2x có nghiệm là: A. x k . B. x k . C. x k2 . D. Vô nghiệm. 6 6 3 2 Câu 12: Phương trình 2 3 sin x cos x 2cos x 3 1 có nghiệm là: 8 8 8 3 3 x k x k 8 4 A. ,k ¢ . B. ,k ¢ . 5 5 x k x k 24 12 5 5 x k x k 4 8 C. ,k ¢ . D. ,k ¢ . 5 7 x k x k 16 24 1 1 2 Câu 13: Giải phương trình sin 2x cos 2x sin4x A. x k , x k , k ¢ . B. x k , k ¢ . 4 C. Vô nghiệm. D. x k , k ¢ . 4 Hướng dẫn giải: Chọn C. sin 2x 0 Điều kiện: sin 4x 0 . cos 2x 0 2 Phương trình đề bài sin 2x cos 2x 1 . Suy ra: sin 2x cos 2x 1 sin 4x 0 (loại) Vậy phương trình đã cho vô nghiệm. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀ TÍCH Câu 1: Phương trình 1 cosx cos2 x cos3x sin2 x 0 tương đương với phương trình. A. cosx cosx cos3x 0 . B. cosx cosx cos2x 0 . C. sinx cosx cos2x 0 . D. cosx cosx cos2x 0 . Câu 2: Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2x 0 có các nghiệm là: x k2 x k A. , k,n ¢ . B. , k,n ¢ . x n x n 3 6 2 x k x k 2 3 C. , k,n ¢ . D. , k,n ¢ . 2 x n x n 4 3 69 2 Câu 3: Số nghiệm thuộc ; của phương trình 2sin 3x 1 4sin x 0 là: 14 10 A. 40 . B. 34 . C. 41 . D. 46 . Câu 4: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x cos x 1 cos x sin2 x là: 5 A. x B. x C. x D. x 6 6 12 Câu 5: [1D1-2] Nghiệm của pt cos2 x sin x cos x 0 là: A. x k ; x k B. x k 4 2 2 5 7 C. x k D. x k ; x k 2 6 6 Câu 6: Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sin x 2 2 sin xcos x 0 là: 3 A. x B. x C. x D. x 4 4 3 Câu 7: Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình : 2(sinx 1)(sin2 2x 3sinx 1) sin4x.cosx A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2 2 Câu 8: Giải phương trình sin 2x cos 3x 1. 2π A. x k2π,k ¢ B. x k ,k ¢ 5 π C. x π kπ,k ¢ D. x kπ x k ,k ¢ 5 Câu 9: Phương trình 4 cos x 2 cos 2x cos 4x 1 có các nghiệm là: x k x k A. 2 ,k ¢ . B. 4 2 ,k ¢ . x k2 x k 2 x k x k 3 3 6 3 C. ,k ¢ . D. ,k ¢ . x k x k 2 4 Câu 10: Phương trình 2sin x cos x sin 2x 1 0 có nghiệm là: x k x k2 6 6 5 5 A. x k , k ¢ . B. x k2 , k ¢ . 6 6 x k x k2 x k2 x k2 6 6 C. x k2 , k ¢ . D. x k2 , k ¢ . 6 6 x k2 x k Câu 11: Phương trình sin 3x cos 2x 1 2 sin x cos 2x tương đương với phương trình sin x 0 sin x 0 sin x 0 sin x 0 A. 1 . B. . C. . D. 1 . sin x sin x 1 sin x 1 sin x 2 2 Câu 12: Giải phương trìnhsin 2x cot x tan 2x 4cos2 x . A. x k , x k , k ¢ . B. x k , x k2 , k ¢ . 2 6 2 6 C. x k , x k2 , k ¢ . D. x k , x k , k ¢ . 2 3 2 3 Câu 13: Giải phương trình cos3 x sin3 x cos 2x . A. x k2 , x k , x k , k ¢ . B. x k2 , x k , x k2 , 2 4 2 4 k ¢ . C. x k2 , x k , x k , k ¢ . D. x k , x k , x k , k ¢ . 2 4 2 4 Câu 14: Giải phương trình 1 sin x cos x tan x 0 . A. x k2 , x k , k ¢ . B. x k2 , x k2 , k ¢ . 4 4 C. x k2 , x k2 , k ¢ . D. x k2 , x k , k ¢ . 4 4 Câu 15: Một họ nghiệm của phương trình cos x.sin2 3x cos x 0 là : A. k . B. k . C. k . D. k . 6 3 6 3 2 4 Câu 16: Phương trình 2 sin x cot x 1 2 sin 2x tương đương với phương trình 2sin x 1 2sin x 1 A. . B. . sin x cos x 2sin x cos x 0 sin x cos x 2sin x cos x 0 2sin x 1 2sin x 1 C. . D. . sin x cos x 2sin x cos x 0 sin x cos x 2sin x cos x 0 Câu 17: Giải phương trình sin3 x cos3 x 2 sin5 x cos5 x . k A. x k , k ¢ . B. x , k ¢ . 4 4 2 C. x k2 , k ¢ . D. x k2 , k ¢ . 4 4 Câu 18: Giải phương trình tan x tan 2x sin 3x.cos 2x
File đính kèm:
trac_nghiem_giai_tich_lop_11_chuong_1_bai_4_phuong_trinh_bac.docx