Kế hoạch dạy học Tiếng Anh Lớp 6+8 theo CV5512 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Hưng Nhân
1. Knowledge:
a. Vocabulary: - TV programs, TV channels, adjectives about the cartoon characters and TV programs, TV channels.
b. Grammar: - Conjunctions (but, and, because ) and question words (where, who, why ).
c. Pronunciation: Sound /ө / and / ð/
2. Competencies:
- Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic ‘Television’.
3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves.
1. Knowledge:
a. Vocabulary: - Sports and games, adjectives about the sports and games you like, sport stars
b. Grammar: - The past simple, adverbs of frequency and imperatives
c. Pronunciation: Sound /eə / and / Iə/
2. Competencies:
- Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic sports and games
3. Qualities: Students will be more aware of spending time playing sports and games for healthy lifestyle.
1. Knowledge:
a. Vocabulary: - Famous cities and landmarks, adjectives about the attraction of cities
b. Grammar: - The present perfect, superlatives ò long adjectives
c. Pronunciation: Sound /əʊ / and / aI/
2. Competencies:
- Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic famous cities and landmarks
3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves.
1. Knowledge:
- Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 7,8,9.
- Grammar: Review: The superlative adjectives. The present simple, present perfect tense or past simple.
2. Skills: Speaking, writing, Listening, Reading.
3. Attitude: Get ready for the test.
4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving
Tóm tắt nội dung tài liệu: Kế hoạch dạy học Tiếng Anh Lớp 6+8 theo CV5512 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Hưng Nhân
TRƯỜNG TH&THCS HƯNG NHÂN TỔ KHOA HỌC XÃ HỘI Họ và tên: Phạm Hồng Tuyến CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾ HOẠCH GIÁO DỤC MÔN TIẾNG ANH 6, 8 (Năm học 2020- 2021) Họ và tên giáo viên: PHẠM HỒNG TUYẾN Nhiệm vụ được giao: Giảng dạy tiếng anh 6, 8, lịch sử 8, tin 4+ chủ nhiệm 8A + thư viện KẾ HOẠCH DẠY HỌC Phân phối chương trình ANH 6: Học kỳ Số tuần Số tiết/ học kỳ Số đầu điểm tối thiểu KTTX Hệ số 1 KTGK Hệ số 2 (45’) KTCK Hệ số 3 (45’) TỔNG I 18 18 x3=54 4 1 1 6 II 17 17x3=51 4 1 1 6 HỌC KỲ I: 18 tuần x 3 tiết = 54 Tiết TÊN BÀI SỐ TIẾT THỜI ĐIỂM TIẾT YÊU CẦU CẦN ĐẠT ĐỒ DÙNG ĐỊA ĐIỂM 1 Giới thiệu sách và hd cách học Tuần 1 1 Lớp học UNIT 1: MY NEW SCHOOL 7 Getting started 2 Đài Lớp học A closer look 1 3 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 2 4 Lớp học Communication 5 Lớp học Skills 1 6 Lớp học Skills 2 Tuần 3 7 Đài Lớp học Looking back & Project 8 Lớp học UNIT 2: MY HOME 7 Getting started 9 Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 4 10 Đài Lớp học A closer look 2 11 Đài Lớp học Communication 12 Lớp học Skills 1 Tuần 5 13 Lớp học Skills 2 14 Đài Lớp học Looking back & Project 15 Lớp học UNIT 3: MY FRIENDS 7 Getting started Tuần 6 16 Đài Lớp học A closer look 1 17 Đài Lớp học A closer look 2 18 Đài Lớp học Communication Tuần 7 19 Lớp học Skills 1 20 Lớp học Skills 2 21 Đài Lớp học Looking back & Project Tuần 8 22 Lớp học REVIEW 1 2 Language 23 Lớp học Skills 24 Đài Lớp học REVISSION 1 Tuần 9 25 Đài Lớp học The 1st middle term 1 26 Đài Lớp học UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD 7 + 1 Getting started 27 Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 10 28 Đài Lớp học A closer look 2 29 Lớp học Correction 30 Đài Lớp học Communication Tuần 11 31 Lớp học Skills 1 32 Lớp học Skills 2 33 Đài Lớp học Looing back & Project Tuần 12 34 Lớp học UNIT 5: NATURAL WONDERS Ò THE WORLD 7 Getting started 35 Đài Lớp học A closer look 1 36 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 13 37 Đài Lớp học Communication 38 Lớp học Skills 1 39 Lớp học Skills 2 Tuần 14 40 Đài Lớp học Looking back & Project 41 Lớp học UNIT 6: OUR TET HOLIDAY 7 Getting started 42 Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 15 43 Đài Lớp học A closer look 2 44 Lớp học Communication 45 Lớp học Skills 1 Tuần 16 46 Lớp học Skills 2 47 Đài Lớp học Looking back & Project 48 Lớp học REVIEW 2 2 Language Tuần 17 49 Đài Lớp học Skills 50 Đài Lớp học REVISION 2 Practice doing a test 51 Đài Lớp học Practice doing a test Tuần 18 52 Đài Lớp học 1stterm exam 1 53 Đài Lớp học Correction 1 54 Aim: Help Ss release hơ much knowledge the have got Đài Lớp học HỌC KỲ II: 17 tuần x 3 tiết = 51 Tiết TÊN BÀI SỐ TIẾT THỜI ĐIỂM TIẾT YÊU CẦU CẦN ĐẠT ĐỒ DÙNG ĐỊA ĐIỂM UNIT 7: TELEVISION 7 Getting started Tuần 19 55 1. Knowledge: a. Vocabulary: - TV programs, TV channels, adjectives about the cartoon characters and TV programs, TV channels. b. Grammar: - Conjunctions (but, and, because ) and question words (where, who, why). c. Pronunciation: Sound /ө / and / ð/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic ‘Television’. 3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves. Đài Lớp học A closer look 1 56 Đài Lớp học A closer look 2 57 Lớp học Communication Tuần 20 58 Lớp học Skills 1 59 Lớp học Skills 2 60 Đài Lớp học Looing back & Project Tuần 21 61 Lớp học UNIT 8: SPORTS AND GAMES 7 Getting started 62 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Sports and games, adjectives about the sports and games you like, sport stars b. Grammar: - The past simple, adverbs of frequency and imperatives c. Pronunciation: Sound /eə / and / Iə/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic sports and games 3. Qualities: Students will be more aware of spending time playing sports and games for healthy lifestyle. Đài Lớp học A closer look 1 63 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 22 64 Lớp học Communication 65 Lớp học Skills 1 66 Lớp học Skills 2 Tuần 23 67 Đài Lớp học Looing back & Project 68 Lớp học UNIT 9: CITIES Ò THE WORLD 7 Getting started 69 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Famous cities and landmarks, adjectives about the attraction of cities b. Grammar: - The present perfect, superlatives ò long adjectives c. Pronunciation: Sound /əʊ / and / aI/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic famous cities and landmarks 3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves. Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 24 70 Đài Lớp học A closer look 2 71 Đài Lớp học Communication 72 Lớp học Skills 1 Tuần 25 73 Lớp học Skills 2 74 Đài Lớp học Looing back & Project 75 Lớp học REVIEW 3 2 Language Tuần 26 76 1. Knowledge: - Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 7,8,9. - Grammar: Review: The superlative adjectives. The present simple, present perfect tense or past simple. 2. Skills: Speaking, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the test. 4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving Đài Lớp học Skills 77 Đài Lớp học The middle term test 1 78 1. Knowledge: - Vocabulary : The lexical items they’ve learnt in Unit 7,8,9. - Grammar: The superlative adjectives. The present simple, present perfect tense or past simple. 2. Skills: Vocabulary and Grammar, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Do the test well. 4. Competency: – Individual work. Đài Lớp học UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE 7+1 Getting started Tuần 27 79 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Dream houses, adjectives, nouns about the houses in the future. b. Grammar: - Will for future, Modal might for future prediction c. Pronunciation: Sound /dr / and / tr/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic houses in the future 3. Qualities: Students will be more aware of spending time talking about dream house Đài Lớp học A closer look 1 80 Đài Lớp học A closer look 2 81 Đài Lớp học Correction Tuần 28 82 Đài Lớp học Communication 83 Lớp học Skills 1 84 Lớp học Skills 2 Tuần 29 85 Đài Lớp học Looing back & Project 86 Lớp học UNIT 11: OUR GREENER WORLD Getting started 87 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Green world, adjectives and nouns about the senvironment b. Grammar: - Conditional sentences- type 1/ if - clause c. Pronunciation: Sound /a: / and / æ/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic green school. 3. Qualities: Students will be more aware of spending time making school greener, to save environment. Đài Lớp học A closer look 1 Tuần 30 88 Đài Lớp học A closer look 2 89 Đài Lớp học Communication 90 Lớp học Skills 1 Tuần 31 91 Lớp học Skills 2 92 Đài Lớp học Looing back & Project 93 Lớp học UNIT 12: ROBOTS Getting started Tuần 32 94 1. Knowledge: a. Vocabulary: - Robots, adjectives and nouns about the robots in the future b. Grammar: - Ca; Could for past ability; Will be able for future ability. c. Pronunciation: Sound /ͻI / and / aʊ/ 2. Competencies: - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic robots in Viet Nam an in the world. 3. Qualities: Students will be more aware of spending time studying for robots Đài Lớp học A closer look 1 95 Lớp học A closer look 2 96 Lớp học Communication Tuần 33 97 Đài Lớp học Skills 1 98 Lớp học Skills 2 99 Đài Lớp học Looing back & Project Tuần 34 100 Lớp học REVIEW 4 2 Language 101 1. Knowledge: - Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 10-11-12. - Grammar: Review: The conditional sentence Type 1, The simple future. 2. Skills: Speaking, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the final test. 4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving Đài Lớp học Skills 102 Đài Lớp học Revision 1 Practice doing a test Tuần 35 103 1. Knowledge: - Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 7- 8- 9-10-11-12. - Grammar: Review: The conditional sentence Type 1, The simple future. 2. Skills: Vocabulary, Grammar, writing, Listening, Reading. 3. Attitude: Get ready for the final test. 4. Competency: Individual work. Đài Lớp học 2nd term exam 1 Do a test 104 Đài Lớp học Correction 1 Aim: Help Ss release hơ much knowledge they have got Đài Lớp học ANH 8: Học kỳ Số tuần Số tiết/ học kỳ Số đầu điểm tối thiểu KTTX Hệ số 1 KTGK Hệ số 2 (45’) KTCK Hệ số 3 (45’) TỔNG I 18 18 x 3 =54 4 1 1 6 II 17 17 x 3 =51 4 1 1 6 HỌC KỲ I: 18 tuần x 3 tiết = 54 Tiết TÊN BÀI SỐ TIẾT THỜI ĐIỂM TIẾT YÊU CẦU CẦN ĐẠT ĐỒ DÙNG ĐỊA ĐIỂM Ôn tập kt lớp 7 1 Ôn tập kt lớp 7 Tuần 1 1 Lớp học UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES 7 Getting started 2 Đài Lớp học A closer look 1 3 Đài Lớp học A closer look 2 Tuần 2 4 Đài Lớp học Communication 5 Lớp học Skills 1 6 Lớp học Skills 2 ... I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày 21 Tháng 11 3 UNIT 4: Lesson 6 33 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 21/ 11 4 UNIT 4: Lesson 6 33 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 Thi sáng tác theo đề tài: “công ơn thầy cô” 11 Phân công 8A TUẦN 12: Thực hiện từ ngày 23/ 11/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 23 Tháng 11 1 8A 23/ 11 2 UNIT 4: Lesson 7 34 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 4: Lesson 7 34 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày 24 Tháng 11 1 Comparative adjectives 12 FORMATION PRACTICE Đài 6A 24/ 11 Thứ 4 Ngày 25 Tháng 11 1 UNIT 5: Lesson 1 35 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 25/ 11 2 UNIT 5: Lesson 1 35 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày 28 Tháng 11 3 UNIT 5: Lesson 2 36 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 28/ 11 4 UNIT 5: Lesson 2 36 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 Thi sáng tác theo đề tài: “công ơn thầy cô” 12 A. Khởi động B. Thi trưng bày C. Thi bình luận về tác phẩm tự chọn của các tổ 8A TUẦN 13: Thực hiện từ ngày 30/ 11/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 30 Tháng 11 1 8A 30/ 11 2 UNIT 5: Lesson 3 37 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 4 UNIT 5: Lesson 3 37 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày 1 Tháng 12 1 Verb tenses 13 FORMATION PRACTICE Đài 6A 1/ 12 Thứ 4 Ngày 2 Tháng 12 1 UNIT 5: Lesson 4 38 I. VOCAB0 II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 2/ 12 2 UNIT 5: Lesson 4 38 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A Thứ 7 Ngày 5 Tháng 12 3 UNIT 5: Lesson 5 39 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 5/ 12 4 UNIT 5: Lesson 5 39 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 Giao lưu với cựu chiến binh 13 Giao việc 8A TUẦN 14: Thực hiện từ ngày 7/ 12/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 7 Tháng 12 1 8A 7/ 12 2 UNIT 5: Lesson 6 40 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 5: Lesson 6 40 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày 8 Tháng 12 1 Practice writing 14 PRACTICE 6A 8/ 12 Thứ 4 Ngày 9 Tháng 12 1 UNIT 5: Lesson 7 41 I. VOCAB0 II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 9/ 12 2 UNIT 5: Lesson 7 41 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày 12 Tháng 12 3 UNIT 6: Lesson 1 42 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 12/ 12 4 UNIT 6: Lesson 1 42 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 5 Giao lưu với cựu chiến binh 13 A. Khởi động B. Giao lưu với các ựu chiến binh C. liên hoan văn nghệ với Bộ đội cụ Hồ 8A TUẦN 15: Thực hiện từ ngày 14/ 12/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày14 Tháng 12 1 8A 14/ 12 2 UNIT 6: Lesson 2 43 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A 4 UNIT 6: Lesson 2 43 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A Thứ 3 Ngày 15 Tháng 12 1 Verb tenses 15 FORMATION PRACTICE 6A 15/ 12 Thứ 4 Ngày 16 Tháng 12 1 UNIT 6: Lesson 3 44 I. VOCAB0 II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 16/ 12 2 UNIT 6: Lesson 3 44 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A Thứ 7 Ngày 19 Tháng 12 3 UNIT 6: Lesson 4 45 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A 19/ 12 4 UNIT 6: Lesson 4 45 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 5 Hội vui học tập 15 GV: Giao việc 8A TUẦN 16: Thực hiện từ ngày 21/ 12/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày21 Tháng 12 1 8A 21/ 12 2 UNIT 6: Lesson 5 46 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 4 UNIT 6: Lesson 5 46 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 6A Thứ 3 Ngày22 Tháng 12 1 Doing a test 16 6A 22/ 12 Thứ 4 Ngày 23 Tháng 12 1 UNIT 6: Lesson 6 47 I. VOCAB0 II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 23/ 12 2 UNIT 6: Lesson 6 47 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 8A Thứ 7 Ngày 26 Tháng 12 3 UNIT 6: Lesson 7 48 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 26/ 12 4 UNIT 6: Lesson 7 48 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK 8A 5 Hội vui học tập 16 A. Trò chơi hái hoa B. Hỏi- đáp C. Thi ứng xử tình huống 8A TUẦN 17: Thực hiện từ ngày 28/ 12/ 2020 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 28 Tháng 12 1 8A 28/ 12 2 REVIEW 2 Language 49 I. PRONUNCIATION II. VOCAB III. GRAMMAR IV. HOMEWORK 8A 4 REVIEW 2 Language 49 I. VOCAB II. GRAMMAR III. HOMEWORK 6A Thứ 3 Ngày 29 Tháng 12 1 Doing a test 17 6A 29/ 12 Thứ 4 Ngày 30 Tháng 12 1 REVIEW 2 Skills 50 I. VOCAB II. PRATICE: III. HOMEWORK Đài 6A 30/ 12 2 REVIEW 2 Skills 50 I. READING II. SPEAKING LISTENING WRITING Đài 8A Thứ 7 Ngày 2 Tháng 1 3 Revision 51 DOING A TÉT Đài 6A 2/ 1 4 Revision 51 DOING A TEST Đài 8A 5 Thi viết, vẽ ca ngợi công ơn đảng và vẻ đẹp quê hương em 17 Giao việc 8A TUẦN 18: Thực hiện từ ngày 4/ 1/ 2021 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng Thứ 2 Ngày 4 Tháng 1 1 8A 4/ 1 2 Revision 52 I. VOCAB II. GRAMMAR III. HOMEWORK 8A 4 Revision 52 DOING A TEST Đài 6A Thứ 3 Ngày 5 Tháng 1 1 Doing a test 18 Đài 6A 5/ 1 Thứ 4 Ngày 6 Tháng 1 1 REXAMINATION 53 Đài 6A 6/ 1 2 EXAMINATION 53 Đài 8A Thứ 7 Ngày 9 Tháng 1 3 CORRECTION 54 DOING A TÉT Đài 6A 9/ 1 4 CORRECTION 54 DOING A TEST Đài 8A 5 THI VIẾT, VẼ CA NGỢI CÔNG ƠN ĐẢNG VÀ VẺ ĐẸP QUÊ HƯƠNG EM 18 A. Hát tập thể B. Cuộc thi C. Văn nghệ 8A TUẦN 19: Thực hiện từ ngày 18/ 1/ 2021 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng. Thứ 2 Ngày 18 Tháng 1 1 Chào cờ 8A 18/ 1 2 Unit 7- lesson 1 55 I. VOCAB II. PRACTICE 8A 4 Unit 7- lesson 1 55 I. VOCAB II. PRACTICE Đài 6A 5 Bài 24: cuộc kháng chiến từ năm 1858 đến năm 1873 37 1, Nguyên nhân thực dân pháp xâm lược Việt Nam. 2. Kháng chiến ở Đà Nẵng và ba tỉnh miền Đông Nam Kì 3. Kháng chiến lan rộng ra ba tỉnh miền Tây Nam Kì SỬ 8A Thứ 3 Ngày 19 Tháng 1 1 Practice past simple 19 1, Form 2, Practice 6A 19/ 1 3,4 Học toán với phần mềm cùng học toán 4 35,36 1, Khởi đông 2, Luyện tập Phòng máy 4A Thứ 4 Ngày 20 Tháng 1 1 Unit 7- lesson 2 56 I. VOCAB II. PRACTICE Đài 6A 20/ 1 2 Unit 7- lesson 2 56 I. VOCAB II. PRACTICE Đài 8A Thứ 7 Ngày 23 Tháng 1 3 Unit 7- lesson 3 57 I. VOCAB II. PRACTICE 6A 23/ 1 4 Unit 7- lesson 3 57 I. VOCAB II. PRACTICE 8A 5 Biểu diễn văn nghệ mừng Đảng, mừng xuân. 19 GV giao việc 8A TUẦN 20: Thực hiện từ ngày 25/ 1/ 2021 THỜI GIAN DỰ KIẾN TIẾT THỨ BÀI DẠY TIẾT THEO PPCT NỘI DUNG BÀI DẠY CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN DH THỜI GIAN THỰC HIỆN LÝ DO ĐIỀU CHỈNH Lớp Ngày Tháng. Thứ 2 Ngày 25 Tháng 1 1 Chào cờ 8A 25/ 1 2 Unit 7- lesson 4 58 I. VOCAB II. PRACTICE 8A 4 Unit 7- lesson 4 58 I. VOCAB II. PRACTICE Đài 6A 5 Bài 24: cuộc kháng chiến từ năm 1858 đến năm 1873 38 1, Nguyên nhân thực dân pháp xâm lược Việt Nam. 2. Kháng chiến ở Đà Nẵng và ba tỉnh miền Đông Nam Kì 3. Kháng chiến lan rộng ra ba tỉnh miền Tây Nam Kì SỬ 8A Thứ 3 Ngày 26 Tháng 1 1 Practice past simple 20 1, Form 2, Practice 6A 26/ 1 3,4 Học toán với phần mềm cùng học toán 4 35,36 1, Khởi đông 2, Luyện tập Phòng máy 4A Thứ 4 Ngày 27 Tháng 1 1 Unit 7- lesson 5 59 I. VOCAB II. PRACTICE Đài 6A 27/ 1 2 Unit 7- lesson 5 59 I. VOCAB II. PRACTICE Đài 8A Thứ 7 Ngày 30 Tháng 1 3 Unit 7- lesson 6 60 I. VOCAB II. PRACTICE 6A 30/ 1 4 Unit 7- lesson 6 60 I. VOCAB II. PRACTICE 8A 5 Biểu diễn văn nghệ mừng Đảng, mừng xuân. 20 A. Khởi động B. Biểu diễn văn nghệ C. Tổng kết 8A 1. Các phương án giáo dục năng lực, phẩm chất học sinh - Thực hiện các nội dung giáo dục tích hợp, lồng ghép có hiệu quả: Giáo dục đạo đức, học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh, giáo dục pháp luật. - Tuyên truyền, giáo dục về chủ quyền biển đảo, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả. - Giáo dục về bảo vệ môi trường, đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên. - Giáo dục về tài nguyên, môi trường, biển, đảo, ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai khi xảy ra. - Đổi mới cách tổ chức giờ học, tăng tính tự quản của học sinh. 2. Kế hoạch kiểm tra đánh giá - Mục tiêu: Nhằm đánh giá chính xác việc tiếp thu kiến thức của các em - Hình thức: + Kiểm tra thường xuyên + Kiểm tra định kỳ + kiểm tr học kỳ - Thời điểm: + Kiểm tra thường xuyên: kiểm tra hàng ngày + Kiểm tra định kỳ: Tuần 9 và tuần 26 + Kiểm tra học kỳ: Tuần 17 và tuần 35 - Phạm vi kiến thức: Bám sát kiến thức trong SGK - Xây dựng công cụ và tiêu chí đánh giá Chế độ cho điểm tối thiểu: Học kỳ Số tuần Số tiết/ học kỳ Số đầu điểm tối thiểu KTTX Hệ số 1 KTĐK Hệ số 2 (45’) KTHK Hệ số 3 (45’) TỔNG I 18 18 x3=54 4 1 1 6 II 17 17x3=51 4 1 1 6 3. Các kết quả đạt được và bài học kinh nghiệm .. BAN GIÁM HIỆU TỔ CHUYÊN MÔN NGƯỜI LẬP ( Duyệt) ( Duyệt) Phạm Hồng Tuyến
File đính kèm:
- ke_hoach_day_hoc_tieng_anh_lop_68_theo_cv5512_nam_hoc_2020_2.docx