Kế hoạch dạy học Tiếng Anh Lớp 6+8 theo CV5512 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Hưng Nhân

1. Knowledge:

a. Vocabulary: - TV programs, TV channels, adjectives about the cartoon characters and TV programs, TV channels.

b. Grammar: - Conjunctions (but, and, because ) and question words (where, who, why ).

c. Pronunciation: Sound /ө / and / ð/

2. Competencies:

 - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic ‘Television’.

3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves.

1. Knowledge:

a. Vocabulary: - Sports and games, adjectives about the sports and games you like, sport stars

b. Grammar: - The past simple, adverbs of frequency and imperatives

c. Pronunciation: Sound /eə / and / Iə/

2. Competencies:

 - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic sports and games

3. Qualities: Students will be more aware of spending time playing sports and games for healthy lifestyle.

1. Knowledge:

a. Vocabulary: - Famous cities and landmarks, adjectives about the attraction of cities

b. Grammar: - The present perfect, superlatives ò long adjectives

c. Pronunciation: Sound /əʊ / and / aI/

2. Competencies:

 - Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic famous cities and landmarks

3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves.

1. Knowledge:

- Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 7,8,9.

- Grammar: Review: The superlative adjectives. The present simple, present perfect tense or past simple.

2. Skills: Speaking, writing, Listening, Reading.

3. Attitude: Get ready for the test.

4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving

 

docx 40 trang cucpham 29/07/2022 3260
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kế hoạch dạy học Tiếng Anh Lớp 6+8 theo CV5512 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Hưng Nhân", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Kế hoạch dạy học Tiếng Anh Lớp 6+8 theo CV5512 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Hưng Nhân

Kế hoạch dạy học Tiếng Anh Lớp 6+8 theo CV5512 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Hưng Nhân
TRƯỜNG TH&THCS HƯNG NHÂN
TỔ KHOA HỌC XÃ HỘI
Họ và tên: Phạm Hồng Tuyến	
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC
MÔN TIẾNG ANH 6, 8
(Năm học 2020- 2021)
Họ và tên giáo viên: PHẠM HỒNG TUYẾN
Nhiệm vụ được giao: Giảng dạy tiếng anh 6, 8, lịch sử 8, tin 4+ chủ nhiệm 8A + thư viện
KẾ HOẠCH DẠY HỌC
Phân phối chương trình
ANH 6:
Học kỳ
Số tuần
Số tiết/ học kỳ
Số đầu điểm tối thiểu
KTTX
Hệ số 1
KTGK
Hệ số 2 (45’)
KTCK
Hệ số 3 (45’)
TỔNG
I
18
18 x3=54
4
1
1
6
II
17
17x3=51
4
1
1
6
HỌC KỲ I: 18 tuần x 3 tiết = 54 Tiết
TÊN BÀI
SỐ TIẾT
THỜI ĐIỂM
TIẾT
YÊU CẦU CẦN ĐẠT
ĐỒ DÙNG
ĐỊA ĐIỂM
1
Giới thiệu sách và hd cách học
Tuần 1
1
Lớp học
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
7
Getting started
2
Đài
Lớp học
A closer look 1
3
Đài
Lớp học
A closer look 2
Tuần 2
4
Lớp học
Communication
5
Lớp học
Skills 1
6
Lớp học
Skills 2
Tuần 3
7
Đài
Lớp học
Looking back & Project
8
Lớp học
UNIT 2: MY HOME
7
Getting started
9
Đài
Lớp học
A closer look 1
Tuần 4
10
Đài
Lớp học
A closer look 2
11
Đài
Lớp học
Communication
12
Lớp học
Skills 1
Tuần 5
13
Lớp học
Skills 2
14
Đài
Lớp học
Looking back & Project
15
Lớp học
UNIT 3: MY FRIENDS
7
Getting started
Tuần 6
16
Đài
Lớp học
A closer look 1
17
Đài
Lớp học
A closer look 2
18
Đài
Lớp học
Communication
Tuần 7
19
Lớp học
Skills 1
20
Lớp học
Skills 2
21
Đài
Lớp học
Looking back & Project
Tuần 8
22
Lớp học
REVIEW 1
2
Language
23
Lớp học
Skills
24
Đài
Lớp học
REVISSION
1
Tuần 9
25
Đài
Lớp học
The 1st middle term
1
26
Đài
Lớp học
UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
7 + 1
Getting started
27
Đài
Lớp học
A closer look 1
Tuần 10
28
Đài
Lớp học
A closer look 2
29
Lớp học
Correction
30
Đài
Lớp học
Communication
Tuần 11
31
Lớp học
Skills 1
32
Lớp học
Skills 2
33
Đài
Lớp học
Looing back & Project
Tuần 12
34
Lớp học
UNIT 5: NATURAL WONDERS Ò THE WORLD
7
Getting started
35
Đài
Lớp học
A closer look 1
36
Đài
Lớp học
A closer look 2
Tuần 13
37
Đài
Lớp học
Communication
38
Lớp học
Skills 1
39
Lớp học
Skills 2
Tuần 14
40
Đài
Lớp học
Looking back & Project
41
Lớp học
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
7
Getting started
42
Đài
Lớp học
A closer look 1
Tuần 15
43
Đài
Lớp học
A closer look 2
44
Lớp học
Communication
45
Lớp học
Skills 1
Tuần 16
46
Lớp học
Skills 2
47
Đài
Lớp học
Looking back & Project
48
Lớp học
REVIEW 2
2
Language
Tuần 17
49
Đài
Lớp học
Skills
50
Đài
Lớp học
REVISION
2
Practice doing a test
51
Đài
Lớp học
Practice doing a test
Tuần 18
52
Đài
Lớp học
1stterm exam
1
53
Đài 
Lớp học
Correction
1
54
Aim: Help Ss release hơ much knowledge the have got
Đài
Lớp học
HỌC KỲ II: 17 tuần x 3 tiết = 51 Tiết
TÊN BÀI
SỐ TIẾT
THỜI ĐIỂM
TIẾT
YÊU CẦU CẦN ĐẠT
ĐỒ DÙNG
ĐỊA ĐIỂM
UNIT 7: TELEVISION
7
Getting started
Tuần 19
55
1. Knowledge: 
a. Vocabulary: - TV programs, TV channels, adjectives about the cartoon characters and TV programs, TV channels.
b. Grammar: - Conjunctions (but, and, because ) and question words (where, who, why).
c. Pronunciation: Sound /ө / and / ð/
2. Competencies:  
	- Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic ‘Television’.
3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves. 
Đài
Lớp học
A closer look 1
56
Đài
Lớp học
A closer look 2
57
Lớp học
Communication
Tuần 20
58
Lớp học
Skills 1
59
Lớp học
Skills 2
60
Đài
Lớp học
Looing back & Project
Tuần 21
61
Lớp học
UNIT 8: SPORTS AND GAMES
7
Getting started
62
1. Knowledge: 
a. Vocabulary: - Sports and games, adjectives about the sports and games you like, sport stars
b. Grammar: - The past simple, adverbs of frequency and imperatives
c. Pronunciation: Sound /eə / and / Iə/
2. Competencies:  
	- Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic sports and games
3. Qualities: Students will be more aware of spending time playing sports and games for healthy lifestyle.
Đài
Lớp học
A closer look 1
63
Đài
Lớp học
A closer look 2
Tuần 22
64
Lớp học
Communication
65
Lớp học
Skills 1
66
Lớp học
Skills 2
Tuần 23
67
Đài
Lớp học
Looing back & Project
68
Lớp học
UNIT 9: CITIES Ò THE WORLD
7
Getting started
69
1. Knowledge: 
a. Vocabulary: - Famous cities and landmarks, adjectives about the attraction of cities
b. Grammar: - The present perfect, superlatives ò long adjectives
c. Pronunciation: Sound /əʊ / and / aI/
2. Competencies:  
	- Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic famous cities and landmarks
3. Qualities: Students will be more aware of spending time watching TV, and choosing the suitable TV programs for themselves. 
Đài
Lớp học
A closer look 1
Tuần 24
70
Đài
Lớp học
A closer look 2
71
Đài
Lớp học
Communication
72
Lớp học
Skills 1
Tuần 25
73
Lớp học
Skills 2
74
Đài
Lớp học
Looing back & Project
75
Lớp học
REVIEW 3
2
Language
Tuần 26
76
1. Knowledge:
- Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 7,8,9. 
- Grammar: Review: The superlative adjectives. The present simple, present perfect tense or past simple.
2. Skills: Speaking, writing, Listening, Reading.
3. Attitude: Get ready for the test.
4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving
Đài
Lớp học
Skills
77
Đài
Lớp học
The middle term test
1
78
1. Knowledge:
- Vocabulary : The lexical items they’ve learnt in Unit 7,8,9. 
- Grammar: The superlative adjectives. The present simple, present perfect tense or past simple.
2. Skills: Vocabulary and Grammar, writing, Listening, Reading.
3. Attitude: Do the test well.
4. Competency: – Individual work. 
Đài
Lớp học
UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
7+1
Getting started
Tuần 27
79
1. Knowledge: 
a. Vocabulary: - Dream houses, adjectives, nouns about the houses in the future.
b. Grammar: - Will for future, Modal might for future prediction
c. Pronunciation: Sound /dr / and / tr/
2. Competencies:  
	- Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic houses in the future
3. Qualities: Students will be more aware of spending time talking about dream house 
Đài
Lớp học
A closer look 1
80
Đài
Lớp học
A closer look 2
81
Đài
Lớp học
Correction
Tuần 28
82
Đài
Lớp học
Communication
83
Lớp học
Skills 1
84
Lớp học
Skills 2
Tuần 29
85
Đài
Lớp học
Looing back & Project
86
Lớp học
UNIT 11: OUR GREENER WORLD 
Getting started
87
1. Knowledge: 
a. Vocabulary: - Green world, adjectives and nouns about the senvironment
b. Grammar: - Conditional sentences- type 1/ if - clause
c. Pronunciation: Sound /a: / and / æ/
2. Competencies:  
	- Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic green school.
3. Qualities: Students will be more aware of spending time making school greener, to save environment.
Đài
Lớp học
A closer look 1
Tuần 30
88
Đài
Lớp học
A closer look 2
89
Đài
Lớp học
Communication
90
Lớp học
Skills 1
Tuần 31
91
Lớp học
Skills 2
92
Đài
Lớp học
Looing back & Project
93
Lớp học
UNIT 12: ROBOTS
Getting started
Tuần 32
94
1. Knowledge: 
a. Vocabulary: - Robots, adjectives and nouns about the robots in the future
b. Grammar: - Ca; Could for past ability; Will be able for future ability.
c. Pronunciation: Sound /ͻI / and / aʊ/
2. Competencies:  
	- Students work in pairs, in groups and individually to develop the linguistic competence and communicative competence using the lexical items related to the topic robots in Viet Nam an in the world.
3. Qualities: Students will be more aware of spending time studying for robots 
Đài
Lớp học
A closer look 1
95
Lớp học
A closer look 2
96
Lớp học
Communication
Tuần 33
97
Đài
Lớp học
Skills 1
98
Lớp học
Skills 2
99
Đài
Lớp học
Looing back & Project
Tuần 34
100
Lớp học
REVIEW 4
2
Language
101
1. Knowledge:
- Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 10-11-12. 
- Grammar: Review: The conditional sentence Type 1, The simple future.
2. Skills: Speaking, writing, Listening, Reading.
3. Attitude: Get ready for the final test.
4. Competency: – Improve such competencies as: collaboration, teamwork and problem solving
Đài
Lớp học
Skills
102
Đài
Lớp học
Revision
1
Practice doing a test
Tuần 35
103
1. Knowledge:
- Vocabulary : Review: The lexical items they’ve learnt in Unit 7- 8- 9-10-11-12. 
- Grammar: Review: The conditional sentence Type 1, The simple future.
2. Skills: Vocabulary, Grammar, writing, Listening, Reading.
3. Attitude: Get ready for the final test.
4. Competency: Individual work.
Đài
Lớp học
2nd term exam
1
Do a test
104
Đài
Lớp học
Correction
1
Aim: Help Ss release hơ much knowledge they have got
Đài
Lớp học
ANH 8:
Học kỳ
Số tuần
Số tiết/ học kỳ
Số đầu điểm tối thiểu
KTTX
Hệ số 1
KTGK
Hệ số 2 (45’)
KTCK
Hệ số 3 (45’)
TỔNG
I
18
18 x 3 =54
4
1
1
6
II
17
17 x 3 =51
4
1
1
6
HỌC KỲ I: 18 tuần x 3 tiết = 54 Tiết
TÊN BÀI
SỐ TIẾT
THỜI ĐIỂM
TIẾT
YÊU CẦU CẦN ĐẠT
ĐỒ DÙNG
ĐỊA ĐIỂM
Ôn tập kt lớp 7
1
Ôn tập kt lớp 7
Tuần 1
1
Lớp học
UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES
7
Getting started
2
Đài
Lớp học
A closer look 1
3
Đài
Lớp học
A closer look 2
Tuần 2
4
Đài
Lớp học
Communication
5
Lớp học
Skills 1
6
Lớp học
Skills 2
 ... 
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
8A
Thứ 7
Ngày 21
Tháng 11
3
UNIT 4:
Lesson 6
33
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài 
6A
21/ 11
4
UNIT 4:
Lesson 6
33
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
8A
5
Thi sáng tác theo đề tài: “công ơn thầy cô”
11
Phân công
8A
TUẦN 12: Thực hiện từ ngày 23/ 11/ 2020
THỜI GIAN
DỰ KIẾN
TIẾT
THỨ
BÀI DẠY
TIẾT
THEO PPCT
NỘI DUNG BÀI DẠY
CHUẨN BỊ
ĐIỀU KIỆN DH
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
LÝ DO
ĐIỀU CHỈNH
Lớp
Ngày
Tháng
Thứ 2
Ngày 23
Tháng 11
1
8A
23/ 11
2
UNIT 4:
Lesson 7
34
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài 
8A
4
UNIT 4:
Lesson 7
34
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài 
6A
Thứ 3
Ngày 24
Tháng 11
1
Comparative adjectives 
12
FORMATION
PRACTICE
Đài 
6A
24/ 11
Thứ 4
Ngày 25
Tháng 11
1
UNIT 5:
 Lesson 1
35
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
6A
25/ 11
2
UNIT 5:
Lesson 1
35
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
8A
Thứ 7
Ngày 28
Tháng 11
3
UNIT 5:
Lesson 2
36
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài 
6A
28/ 11
4
UNIT 5:
Lesson 2
36
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
8A
5
Thi sáng tác theo đề tài: “công ơn thầy cô”
12
A. Khởi động
B. Thi trưng bày
C. Thi bình luận về tác phẩm tự chọn của các tổ
8A
 TUẦN 13: Thực hiện từ ngày 30/ 11/ 2020
THỜI GIAN
DỰ KIẾN
TIẾT
THỨ
BÀI DẠY
TIẾT
THEO PPCT
NỘI DUNG BÀI DẠY
CHUẨN BỊ
ĐIỀU KIỆN DH
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
LÝ DO
ĐIỀU CHỈNH
Lớp
Ngày
Tháng
Thứ 2
Ngày 30
Tháng 11
1
8A
30/ 11
2
UNIT 5:
Lesson 3
37
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
8A
4
UNIT 5:
Lesson 3
37
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài 
6A
Thứ 3
Ngày 1
Tháng 12
1
Verb tenses 
13
FORMATION
PRACTICE
Đài 
6A
1/ 12
Thứ 4
Ngày 2
Tháng 12
1
UNIT 5:
Lesson 4
38
I. VOCAB0
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
6A
2/ 12
2
UNIT 5:
Lesson 4
38
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
8A
Thứ 7
Ngày 5
Tháng 12
3
UNIT 5:
Lesson 5
39
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
6A
5/ 12
4
UNIT 5:
Lesson 5
39
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
8A
5
Giao lưu với cựu chiến binh
13
Giao việc
8A
TUẦN 14: Thực hiện từ ngày 7/ 12/ 2020
THỜI GIAN
DỰ KIẾN
TIẾT
THỨ
BÀI DẠY
TIẾT
THEO PPCT
NỘI DUNG BÀI DẠY
CHUẨN BỊ
ĐIỀU KIỆN DH
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
LÝ DO
ĐIỀU CHỈNH
Lớp
Ngày
Tháng
Thứ 2
Ngày 7
Tháng 12
1
8A
7/ 12
2
UNIT 5:
Lesson 6
40
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
8A
4
UNIT 5:
Lesson 6
40
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài 
6A
Thứ 3
Ngày 8
Tháng 12
1
 Practice writing 
14
PRACTICE
6A
8/ 12
Thứ 4
Ngày 9
Tháng 12
1
UNIT 5:
Lesson 7
41
I. VOCAB0
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
6A
9/ 12
2
UNIT 5:
Lesson 7
41
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
8A
Thứ 7
Ngày 12
Tháng 12
3
UNIT 6:
Lesson 1
42
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
6A
12/ 12
4
UNIT 6:
Lesson 1
42
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
8A
5
Giao lưu với cựu chiến binh
13
A. Khởi động
B. Giao lưu với các ựu chiến binh
C. liên hoan văn nghệ với Bộ đội cụ Hồ
8A
 TUẦN 15: Thực hiện từ ngày 14/ 12/ 2020
THỜI GIAN
DỰ KIẾN
TIẾT
THỨ
BÀI DẠY
TIẾT
THEO PPCT
NỘI DUNG BÀI DẠY
CHUẨN BỊ
ĐIỀU KIỆN DH
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
LÝ DO
ĐIỀU CHỈNH
Lớp
Ngày
Tháng
Thứ 2
Ngày14
Tháng 12
1
8A
14/ 12
2
UNIT 6:
Lesson 2
43
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
8A
4
UNIT 6:
Lesson 2
43
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài 
6A
Thứ 3
Ngày 15
Tháng 12
1
 Verb tenses
15
FORMATION
PRACTICE
6A
15/ 12
Thứ 4
Ngày 16
Tháng 12
1
UNIT 6:
Lesson 3
44
I. VOCAB0
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
6A
16/ 12
2
UNIT 6:
Lesson 3
44
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
8A
Thứ 7
Ngày 19
Tháng 12
3
UNIT 6:
Lesson 4
45
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
6A
19/ 12
4
UNIT 6:
Lesson 4
45
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
8A
5
Hội vui học tập 
15
GV: Giao việc
8A
 TUẦN 16: Thực hiện từ ngày 21/ 12/ 2020
THỜI GIAN
DỰ KIẾN
TIẾT
THỨ
BÀI DẠY
TIẾT
THEO PPCT
NỘI DUNG BÀI DẠY
CHUẨN BỊ
ĐIỀU KIỆN DH
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
LÝ DO
ĐIỀU CHỈNH
Lớp
Ngày
Tháng
Thứ 2
Ngày21
Tháng 12
1
8A
21/ 12
2
UNIT 6:
Lesson 5
46
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
8A
4
UNIT 6:
Lesson 5
46
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
6A
Thứ 3
Ngày22
Tháng 12
1
 Doing a test
16
6A
22/ 12
Thứ 4
Ngày 23
Tháng 12
1
UNIT 6:
Lesson 6
47
I. VOCAB0
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
6A
23/ 12
2
UNIT 6:
Lesson 6
47
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài 
8A
Thứ 7
Ngày 26
Tháng 12
3
UNIT 6:
Lesson 7
48
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài 
6A
26/ 12
4
UNIT 6:
Lesson 7
48
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
8A
5
Hội vui học tập 
16
A. Trò chơi hái hoa
B. Hỏi- đáp
C. Thi ứng xử tình huống
8A
TUẦN 17: Thực hiện từ ngày 28/ 12/ 2020
THỜI GIAN
DỰ KIẾN
TIẾT
THỨ
BÀI DẠY
TIẾT
THEO PPCT
NỘI DUNG BÀI DẠY
CHUẨN BỊ
ĐIỀU KIỆN DH
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
LÝ DO
ĐIỀU CHỈNH
Lớp
Ngày
Tháng
Thứ 2
Ngày 28
Tháng 12
1
8A
28/ 12
2
REVIEW 2
Language 
49
I. PRONUNCIATION
II. VOCAB
III. GRAMMAR
IV. HOMEWORK
8A
4
REVIEW 2
Language 
49
I. VOCAB
II. GRAMMAR
III. HOMEWORK
6A
Thứ 3
Ngày 29
Tháng 12
1
 Doing a test
17
6A
29/ 12
Thứ 4
Ngày 30
Tháng 12
1
REVIEW 2
Skills 
50
I. VOCAB
II. PRATICE:
III. HOMEWORK
Đài
6A
30/ 12
2
REVIEW 2
Skills 
50
I. READING
II. SPEAKING
LISTENING
WRITING 
Đài 
8A
Thứ 7
Ngày 2
Tháng 1
3
Revision 
51
DOING A TÉT
Đài 
6A
2/ 1
4
Revision 
51
DOING A TEST
Đài 
8A
5
Thi viết, vẽ ca ngợi công ơn đảng và vẻ đẹp quê hương em
17
Giao việc
8A
TUẦN 18: Thực hiện từ ngày 4/ 1/ 2021
THỜI GIAN
DỰ KIẾN
TIẾT
THỨ
BÀI DẠY
TIẾT
THEO PPCT
NỘI DUNG BÀI DẠY
CHUẨN BỊ
ĐIỀU KIỆN DH
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
LÝ DO
ĐIỀU CHỈNH
Lớp
Ngày
Tháng
Thứ 2
Ngày 4
Tháng 1
1
8A
4/ 1
2
Revision
52
I. VOCAB
II. GRAMMAR
III. HOMEWORK
8A
4
Revision
52
DOING A TEST
Đài 
6A
Thứ 3
Ngày 5
Tháng 1
1
 Doing a test
18
Đài 
6A
5/ 1
Thứ 4
Ngày 6
Tháng 1
1
REXAMINATION
53
Đài
6A
6/ 1
2
EXAMINATION 
53
Đài 
8A
Thứ 7
Ngày 9
Tháng 1
3
CORRECTION 
54
DOING A TÉT
Đài 
6A
9/ 1
4
CORRECTION
54
DOING A TEST
Đài 
8A
5
THI VIẾT, VẼ CA NGỢI CÔNG ƠN ĐẢNG VÀ VẺ ĐẸP QUÊ HƯƠNG EM
18
A. Hát tập thể 
B. Cuộc thi
C. Văn nghệ
8A
TUẦN 19: Thực hiện từ ngày 18/ 1/ 2021
THỜI GIAN
DỰ KIẾN
TIẾT
THỨ
BÀI DẠY
TIẾT
THEO PPCT
NỘI DUNG BÀI DẠY
CHUẨN BỊ
ĐIỀU KIỆN DH
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
LÝ DO
ĐIỀU CHỈNH
Lớp
Ngày
Tháng.
Thứ 2
Ngày 18
Tháng 1
1
Chào cờ
8A
18/ 1
2
Unit 7- lesson 1
55
I. VOCAB
II. PRACTICE
8A
4
Unit 7- lesson 1
55
I. VOCAB
II. PRACTICE
Đài 
6A
5
Bài 24: cuộc kháng chiến từ năm 1858 đến năm 1873
37
1, Nguyên nhân thực dân pháp xâm lược Việt Nam.
2. Kháng chiến ở Đà Nẵng và ba tỉnh miền Đông Nam Kì
3. Kháng chiến lan rộng ra ba tỉnh miền Tây Nam Kì
SỬ 8A
Thứ 3
Ngày 19
Tháng 1
1
 Practice past simple 
19
1, Form
2, Practice
6A
19/ 1
3,4
Học toán với phần mềm cùng học toán 4
35,36
1, Khởi đông
2, Luyện tập
Phòng máy
4A
Thứ 4
Ngày 20
Tháng 1
1
Unit 7- lesson 2
56
I. VOCAB
II. PRACTICE
Đài
6A
20/ 1
2
Unit 7- lesson 2
56
I. VOCAB
II. PRACTICE
Đài 
8A
Thứ 7
Ngày 23
Tháng 1
3
Unit 7- lesson 3
57
I. VOCAB
II. PRACTICE
6A
23/ 1
4
Unit 7- lesson 3
57
I. VOCAB
II. PRACTICE
8A
5
Biểu diễn văn nghệ mừng Đảng, mừng xuân. 
19
GV giao việc
8A
TUẦN 20: Thực hiện từ ngày 25/ 1/ 2021
THỜI GIAN
DỰ KIẾN
TIẾT
THỨ
BÀI DẠY
TIẾT
THEO PPCT
NỘI DUNG BÀI DẠY
CHUẨN BỊ
ĐIỀU KIỆN DH
THỜI GIAN
THỰC HIỆN
LÝ DO
ĐIỀU CHỈNH
Lớp
Ngày
Tháng.
Thứ 2
Ngày 25
Tháng 1
1
Chào cờ
8A
25/ 1
2
Unit 7- lesson 4
58
I. VOCAB
II. PRACTICE
8A
4
Unit 7- lesson 4
58
I. VOCAB
II. PRACTICE
Đài 
6A
5
Bài 24: cuộc kháng chiến từ năm 1858 đến năm 1873
38
1, Nguyên nhân thực dân pháp xâm lược Việt Nam.
2. Kháng chiến ở Đà Nẵng và ba tỉnh miền Đông Nam Kì
3. Kháng chiến lan rộng ra ba tỉnh miền Tây Nam Kì
SỬ 8A
Thứ 3
Ngày 26
Tháng 1
1
 Practice past simple 
20
1, Form
2, Practice
6A
26/ 1
3,4
Học toán với phần mềm cùng học toán 4
35,36
1, Khởi đông
2, Luyện tập
Phòng máy
4A
Thứ 4
Ngày 27
Tháng 1
1
Unit 7- lesson 5
59
I. VOCAB
II. PRACTICE
Đài
6A
27/ 1
2
Unit 7- lesson 5
59
I. VOCAB
II. PRACTICE
Đài 
8A
Thứ 7
Ngày 30
Tháng 1
3
Unit 7- lesson 6
60
I. VOCAB
II. PRACTICE
6A
30/ 1
4
Unit 7- lesson 6
60
I. VOCAB
II. PRACTICE
8A
5
Biểu diễn văn nghệ mừng Đảng, mừng xuân. 
20
A. Khởi động 
B. Biểu diễn văn nghệ
C. Tổng kết
8A
1. Các phương án giáo dục năng lực, phẩm chất học sinh 
 - Thực hiện các nội dung giáo dục tích hợp, lồng ghép có hiệu quả: Giáo dục đạo đức, học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh, giáo dục pháp luật.
 - Tuyên truyền, giáo dục về chủ quyền biển đảo, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
 - Giáo dục về bảo vệ môi trường, đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên.
 - Giáo dục về tài nguyên, môi trường, biển, đảo, ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng tránh và giảm nhẹ thiên tai khi xảy ra.
 - Đổi mới cách tổ chức giờ học, tăng tính tự quản của học sinh.
2. Kế hoạch kiểm tra đánh giá
	- Mục tiêu: Nhằm đánh giá chính xác việc tiếp thu kiến thức của các em
	- Hình thức: + Kiểm tra thường xuyên + Kiểm tra định kỳ + kiểm tr học kỳ
	- Thời điểm: 
+ Kiểm tra thường xuyên: kiểm tra hàng ngày 
+ Kiểm tra định kỳ: Tuần 9 và tuần 26
+ Kiểm tra học kỳ: Tuần 17 và tuần 35
	- Phạm vi kiến thức: Bám sát kiến thức trong SGK
	- Xây dựng công cụ và tiêu chí đánh giá
Chế độ cho điểm tối thiểu:
Học kỳ
Số tuần
Số tiết/ học kỳ
Số đầu điểm tối thiểu
KTTX
Hệ số 1
KTĐK
Hệ số 2 (45’)
KTHK
Hệ số 3 (45’)
TỔNG
I
18
18 x3=54
4
1
1
6
II
17
17x3=51
4
1
1
6
3. Các kết quả đạt được và bài học kinh nghiệm 
..
 BAN GIÁM HIỆU	 TỔ CHUYÊN MÔN	 NGƯỜI LẬP 
	 ( Duyệt)	 ( Duyệt)
 Phạm Hồng Tuyến

File đính kèm:

  • docxke_hoach_day_hoc_tieng_anh_lop_68_theo_cv5512_nam_hoc_2020_2.docx