Chuyên đề Giải tích Lớp 12 - Chương 2: Lũy thừa. Mũ. Logarit - Bài 6: Phương trình logarit (Có đáp án)
PT chứa tham số m
Phương pháp:
Sử dụng các phương phá giải PT logarit và các kiến thức có liên quan để tìm tham số m
Casio: Table, Solve
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Giải tích Lớp 12 - Chương 2: Lũy thừa. Mũ. Logarit - Bài 6: Phương trình logarit (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Giải tích Lớp 12 - Chương 2: Lũy thừa. Mũ. Logarit - Bài 6: Phương trình logarit (Có đáp án)

Full Chuyên đề 12 new 2020- 2021 CHƯƠNG ②: LŨY THỪA-MŨ-LOGARIT Bài 6: PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Dạng ①: Phương trình logarit cơ bản. thức chứa lũy thừa. -Phương pháp: log x b x ab a log f x b f x ab a -Casio: Slove, Calc nghiệm, Table. A - Bài tập minh họa: Câu 1: Tìm nghiệm của phương trình log2 x 1 3. Ⓐ. .x 9 Ⓑ. . x 7 Ⓒ.. x Ⓓ.8 . x 10 Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn A 3 Casio: Calc, Solve log2 x 1 3 x 1 2 x 9 Nhập: log2 X 1 3 CALC X 9 0 (nhận A) 1 Câu 2: Tìm nghiệm của phương trình log (x + 1)= . 9 2 7 Ⓐ. .x = 2 Ⓑ. . x = -Ⓒ.4 . Ⓓ.x = 4 x = 2 Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn A 1 1 Casio : Solve. log x 1 x 1 92 x 2 9 2 2 Câu 3: Phương trình log3 (x 4x 12) 2 có tích hai nghiệm là Ⓐ. 3 Ⓑ. 3 C. 4 Ⓓ. 4 Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn B 2 2 2 log3 (x 4x 12) 2 x 4x 12 3 Casio: table, Solve 2 x 1 x 4x 3 0 x 3 B - Bài tập rèn luyện: 1 Câu 1: Tìm nghiệm của phương trình log (x + 1)= . 9 2 7 Ⓐ. x = 2 . Ⓑ. x = - 4. Ⓒ. x = 4 . Ⓓ. x = . 2 Câu 2: Giải phương trình log3 x 1 2 . Ⓐ. x 10 . Ⓑ. x 11. Ⓒ. x 8 . Ⓓ. x 7 . Câu 3: Tìm tập nghiệm S của phương trình log4 x 3. Ⓐ. S 12. Ⓑ. S . Ⓒ. S 64. Ⓓ. S 81 . Câu 4: Nghiệm của phương trình log3 2x 1 2 là 7 9 Ⓐ. x 4 . Ⓑ. x . Ⓒ. x . Ⓓ. x 5 . 2 2 2 Câu 5: Tìm tập nghiệm của phương trình log3 2x x 3 1. 1 1 1 Ⓐ. 0; . Ⓑ. 0 . Ⓒ. . Ⓓ. 0; . 2 2 2 Câu 6: Tìm nghiệm phương trình log3 2x 1 3 . Ⓐ. 4 . Ⓑ. 0 . Ⓒ.13. Ⓓ. 12. Câu 7: Nghiệm của phương trình log4 x 1 3 là Ⓐ. x 80. Ⓑ. x 82. Ⓒ. x 65. Ⓓ. x 63. 2 Câu 8: Tập nghiệm của phương trình log3 x 3x 3 1 là Ⓐ. 3. Ⓑ. 3;0. Ⓒ. 0;3. Ⓓ. 0. Câu 9: Tập nghiệm của phương trình log(x2 x 4) 1 là Ⓐ. 3; 2. Ⓑ. 3. Ⓒ. 2. Ⓓ. 2;3 . Câu 10: Tập nghiệm của phương trình ln(2x2 x 1) 0 là 1 1 Ⓐ. 0 . Ⓑ. 0 ; . Ⓒ. . Ⓓ. . 2 2 2 Câu 11: Số nghiệm của phương trình log2 x x 1 là Ⓐ. 0 . Ⓑ. 1 . Ⓒ. 2 . Ⓓ. 3. 2 Câu 12: Gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình log3 x x 5 log3 2x 5 . Khi đó x1 x2 bằng Ⓐ. 5 . Ⓑ. 3 . Ⓒ. 7 . Ⓓ. 2 . Câu 13: Tìm số nghiệm của phương trình log3 2x 1 2. Ⓐ. 1. Ⓑ. 5. Ⓒ.2. Ⓓ. 0. 2 Câu 14: Tập nghiệm của phương trình log1(x - 3x + 11) = - 2 là 3 Ⓐ. 1. Ⓑ. 1;2. Ⓒ. 1;2. Ⓓ. . Câu 15: Nghiệm của phương trình log2 x 1 2 là Ⓐ. x 5 . Ⓑ. x 1. Ⓒ. x 4 . Ⓓ. x 3 . 2 Câu 16: Giải phương trình log6 x 2 được kết quả là Ⓐ. x 36. Ⓑ. x 6. Ⓒ. x 6 . Ⓓ. x 6 . Câu 17: Tìm nghiệm của phương trình: log x 4 3x 2 Ⓐ. x 1. Ⓑ. x 4 . Ⓒ. x . Ⓓ. x 1; 4. Câu 18: Tìm x biết log5 x 3 2 . Ⓐ. x 1 . Ⓑ. x 28 . Ⓒ. x 13. Ⓓ. x 22 . Câu 19: Phương trình log3 3x 2 3 có nghiệm là 25 29 11 Ⓐ. x . Ⓑ. x 87 . Ⓒ. x . Ⓓ. x . 3 3 3 Câu 20: Nghiệm của phương trình log3 2x 3 2 là 11 9 Ⓐ. . Ⓑ. 6 . Ⓒ.5 . Ⓓ. . 2 2 BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.A 3.C 4.D 5.A 6.C 7.C 8.C 9.A 10.B 11.C 12.C 13.A 14.B 15.A 16.B 17.C 18.B 19.C 20.B Dạng ②: Phương trình logarit đưa về cùng cơ số -Phương pháp: log f x log g x f x g x ,0 a 1; f x 0; hay g x 0 a a -Casio: Slove, Calc nghiệm, Table. A - Bài tập minh họa: 2 Câu 1: Phương trình log3 5x 3 log1 x 1 0có 2 nghiệm x1 ; x2 trong đó x1 x2 . Giá trị của 3 P 2x1 3x2 là Ⓐ. 13.Ⓑ. 14. Ⓒ. 3 . Ⓓ. 5 . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn B 2 Casio: Solve hoặc table Phương trình tương đương với log3 5x 3 log3 x 1 x2 1 5x - 3 x 1 , do x x nên x 1; x 4 1 2 1 2 5x 3 0 x 4 Suy ra P 2x1 3x2 2 12 14 . Câu 2: Cho phương trình 2log x log 10 x log 9.log 2 . Hỏi phương trình đã cho có mấy 9 3 2 3 nghiêm Ⓐ. 4 . Ⓑ. 3 . Ⓒ.1. Ⓓ. 2 . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn D Casio: table_mode 8 Điều kiện 0 x 10 Ta có : 2 log9 x log3 10 x log2 9.log3 2 log3 x log3 10 x 2 1 tháa m·n 2 x log3 x 10 x 2 x 10x 9 0 x 9 tháa m·n . Vậy tập nghiệm của phương trình là S 1;9 . Câu 3: Số nghiệm của phương trình log3 x.log3 (2x 1) 2log3 x Ⓐ. 2. Ⓑ. 0. Ⓒ.1. Ⓓ. 3. Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn A Casio: Solve hoặc table x 0 1 Điều kiện: x . 2x 1 0 2 log3 x.log3 (2x 1) 2log3 x log3 x.(log3 (2x 1) 2) 0 log3 x 0 x 1 x 1 TM . log (2x 1) 2 2x 1 9 3 x 5 TM Vậy phương trình có 2 nghiệm. B - Bài tập rèn luyện: Câu 1: Tìm số nghiệm của phương trình ln 4x 2 ln x ln x 1 Ⓐ. .2 Ⓑ. . 0 Ⓒ.. 3 Ⓓ. . 1 Câu 2: Phương trình log3 (x 1) log3 3 log3 (4x 1) có nghiệm là Ⓐ. x 3 Ⓑ. x 3 Ⓒ. x 4 Ⓓ. x 2 Câu 3: Nghiệm của phương trình log2 x 1 1 log2 x 1 là Ⓐ. x 1. Ⓑ. x 2. Ⓒ. x 3 . Ⓓ. x 2 . Câu 4: Với a , b , x là các số thực dương thỏa mãn log2 x 5log2 a 3log2 b. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? Ⓐ. x 3a 5b . Ⓑ. x a5 b3 . Ⓒ. x a5b3 . Ⓓ. x 5a 3b . Câu 5: Tập nghiệm của phương trình log2021 x 1 log2021 2x 3 tương ứng là 2 Ⓐ. 4 . Ⓑ. . Ⓒ. 4; . Ⓓ. 2. 3 3 Câu 6: Số nghiệm thực của phương trình 3log3 (2x- 1)- log1 (x- 5) = 3 là 3 Ⓐ. 3 . Ⓑ. 1. Ⓒ. 2 . Ⓓ. 0 . 3 Câu 7: Số nghiệm thực của phương trình 3log3 2x 1 log1 x 5 3 là 3 Ⓐ. 3. Ⓑ. 1 Ⓒ.2 Ⓓ. 0 2 Câu 8: Phương trình log3 5x 3 log1 x 1 0có 2 nghiệm x1 ; x2 trong đó x1 x2 . Giá trị của 3 P 2x1 3x2 là Ⓐ. 13. Ⓑ. 14. Ⓒ.3 . Ⓓ. 5 . Câu 9: Cho phương trình 2log9 x log3 10 x log2 9.log3 2 . Hỏi phương trình đã cho có mấy nghiêm Ⓐ. 4 . Ⓑ. 3 . Ⓒ.1. Ⓓ. 2 . 3 2 Câu 10: Gọi P là tích tất cả các nghiệm của phương trình: log2 x x 1 log2 2x 1 . Tính P . Ⓐ. P 1. Ⓑ. P 3. Ⓒ. P 6 . Ⓓ. P 0 . Câu 11: Số nghiệm của phương trình log3 x.log3 (2x 1) 2log3 x Ⓐ. 2. Ⓑ. 0. Ⓒ.1. Ⓓ. 3. 2 Câu 12: Biết phương trình log2 x 5x 1 log4 9 có hai nghiệm thực x1 , x2 . Tích x1.x2 bằng Ⓐ. 8 . Ⓑ. 2 . Ⓒ.1. Ⓓ. 5 . 2 Câu 13: Tổng các nghiệm của phương trình log4 x log2 3 1 là Ⓐ. 6 . Ⓑ. 5 . Ⓒ. 4 . Ⓓ. 0 . Câu 14: Phương trình log x2 log 7 có tập nghiệm là 4 2 Ⓐ. . Ⓑ. 7 . Ⓒ. 7. Ⓓ. 7; 7. log x 1 2 2 log 4 x log 4 x 3 Câu 15: Cho phương trình 4 2 8 . Tổng các nghiệm của phương trình trên là Ⓐ. 4 2 6 . Ⓑ. 4 . Ⓒ. 4 2 6 . Ⓓ. 2 2 3 . 4 2 2. log x.log x 8 Câu 16: Tổng các nghiệm của phương trình 3 3 bằng 6562 82 Ⓐ. 82. Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. 0. 81 9 2 Câu 17: Tổng các nghiệm của phương trình log4 x log2 3 1 là: Ⓐ. 6 . Ⓑ. 5 . Ⓒ. 4 . Ⓓ. 0 . 1 Câu 18: Số nghiệm của phương trình log(x 10) log x2 2 log 4 là 2 Ⓐ. 2 . Ⓑ. 1 . Ⓒ. 4 . Ⓓ. 3 . Câu 19: Giải phương trình log3 x 3 log1 x 5 1 3 Ⓐ. S 2 . Ⓑ. S 2;6 . Ⓒ. S 6. Ⓓ. S . Câu 20: Số nghiệm của phương trình ln x + ln(3x- 2)= 0 là Ⓐ. 0 . Ⓑ. 1. Ⓒ. 2 . Ⓓ. 3 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.D 3.C 4.C 5.B 6.B 7.B 8.B 9.D 10.D 11.A 12.B 13 14.D 15.C 16.C 17.D 18.A 19.C 20.B Dạng ③: Đặt ẩn phụ -Phương pháp: 2 . Dạng: A.loga f x B.loga f x C 0 Đặt t loga f x , f x 0 . Khi đó, phương trình trở thành : A.t 2 B.t C 0 . Giải phương trình tìm t , thay t vào cách đặt để tìm x thỏa ĐK. 1 Chú ý : Nếu đặt t log f x thì log2 f x t 2 , log f x t, log f x t,.... a a 1 a2 a 2 A - Bài tập minh họa: 2 Câu 1: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log3 x 2log3 x 7 0 là Ⓐ. 9 Ⓑ. 7 Ⓒ..1 Ⓓ. 2 Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn A Công thức nhanh: 2 Điều kiện : x 0 . Nếu A.loga x B.loga x C 0 có hai nghiệm phân B Đặt t log3 x . Khi đó pt trở thành : A biệt x1; x2 thì x1x2 a t 1 2 2 Casio: t 2 2t 7 0 t 1 2 2 log x 1 2 2 x 31 2 2 (n) Với 3 1 1 2 2 log3 x 1 2 2 x2 3 (n) x1.x2 9 2 2 Câu 2: Số nghiệm của phương trình log2 x 8log2 x 4 0 là Ⓐ. x 2 . Ⓑ. x 3 . Ⓒ. x 1. Ⓓ. x 0 . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn D Điều kiện : x 0 . Casio: table 2 2 log2 x 8log2 x 4 0 2 2log2 x 8log2 x 4 0 2 4 log2 x 8log2 x 4 0 Đặt t log2 x . Khi đó pt trở thành : 4t 2 8t 4 0 t 1 1 log x 1 x n . 2 2 2 2 2 Câu 3: Gọi x1; x2 là hai nghiệm của phương trình log3 x 3log3 x 2 0 .Giá trị biểu thức P x1 x 2 bằng bao nhiêu ? Ⓐ. x 20 . Ⓑ. x 92 . Ⓒ. x 90 . Ⓓ. x 9 . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn C Điều kiện : x 0 . Casio: Solve Đặt t log3 x . Khi đó pt trở thành : t 1 log3 x 1 x 3 n t 2 3t 2 0 t 2 log x 2 3 x 9 n 2 2 2 2 P x1 x2 3 9 90. B - Bài tập rèn luyện: 2 2 Câu 1: Cho phương trình log 2 x 5 log 2 x 2 0 . Bằng cách đặt t log2 x phương trình trở thành phương trình nào dưới đây? Ⓐ. 2t 2 5t 1 0 . Ⓑ. t 4 5t 1 0 . Ⓒ. 4t 2 5t 1 0 . Ⓓ. 2t 4 5t 1 0 . 2 Câu 2: Phương trình log2 x 5log2 x 4 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó tích x1.x2 bằng Ⓐ. 36. Ⓑ. 64. Ⓒ.32. Ⓓ. 16. 2 Câu 3: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log3 x 2log3 x 7 0 là Ⓐ. 9 . Ⓑ. 7 . Ⓒ.1 . Ⓓ. 2 . tổng các nghiệm bằng 0. 2 2 Câu 4: Số nghiệm của phương trình log2 x 8log2 x 4 0 là Ⓐ. 2 . Ⓑ. 3 . Ⓒ.0 . Ⓓ. 1. 2 Câu 5: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log3 x- 2log3 x- 7 = 0 là Ⓐ. 9 . Ⓑ. - 7 . Ⓒ.1. Ⓓ. 2 . 17 Câu 6: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x log x bằng 2 2 4 3 17 1 1 Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. . 2 4 4 2 2 2 Câu 7: Số nghiệm của phương trình log2 x + 8log2 x + 4 = 0 là Ⓐ. 2 . Ⓑ. 3 . Ⓒ. 0 . Ⓓ. 1. x Câu 8: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log2 12 2 5 x bằng Ⓐ. 2. Ⓑ. 1. Ⓒ.6 . Ⓓ. 3 . x Câu 9: Tập nghiệm của phương trình: log3 (9 8) x 2 là Ⓐ. 0. Ⓑ. 1;8. Ⓒ. 0;log3 4. Ⓓ. 0;log3 8. 2 Câu 10: Phương trình log2 x 3log1 x 2 0 có tổng tất cả các nghiệm là 2 Ⓐ. 6 . Ⓑ. 8 . Ⓒ.9 . Ⓓ. 5 . 2 Câu 11: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log3 x- 4log2 x.log3 2+ 3 = 0 bằng Ⓐ. 81. Ⓑ. 9 . Ⓒ.30. Ⓓ. 4 . 2 Câu 12: Tổng các nghiệm của phương trình 4log4 x 1 3log2 x 1 2 0 là Ⓐ. 8 . Ⓑ. 3 . Ⓒ. 2. Ⓓ. 15. 2 Câu 13: Gọi x1 , x2 là các nghiệm của phương trình log2 x 3log2 x 2 0 . Giá trị của biểu thức 2 2 P x1 x2 bằng bao nhiêu? Ⓐ. 20. Ⓑ. 5. Ⓒ.36. Ⓓ. 25. x x a b Câu 14: Biết nghiệm lớn nhất của phương trình log2 4 2 2 x 2 có dạng x log2 với c a,b,c là số nguyên tố. Tính P a b c . Ⓐ. 23. Ⓑ. 24. Ⓒ.25. Ⓓ. 26. 2 Câu 15: Biết phương trình ln x ln x 12 0 có hai nghiệm phân biệt x1 và x2 . Tính tích x1x2 . 1 1 1 Ⓐ. x x Ⓑ. x x . Ⓒ. x x . Ⓓ. x x e3 . 1 2 e4 1 2 e12 1 2 e 1 2 2 2 3 Câu 16: P là tích các nghiệm của phương trình log2 x 4log2 x 8 0 , giá trị của P là Ⓐ. P 8 . Ⓑ. P 6 . Ⓒ. P 64 . Ⓓ. P 4 . Lời giải x Câu 17: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 3 7 3 2 x bằng Ⓐ. 2. Ⓑ. 1. Ⓒ.7 . Ⓓ. 3. 2 Câu 18: Phương trình log2 x 3log 1 x 2 0 có tổng tất cả các nghiệm là 2 Ⓐ. 6 . Ⓑ. 8 . Ⓒ.9 . Ⓓ. 5 . 2 Câu 19: Gọi x1 , x2 là các nghiệm của phương trình log2 x 3log2 x 2 0 . Giá trị của biểu thức 2 2 P x1 x2 bằng bao nhiêu? Ⓐ. 20. Ⓑ. 5. Ⓒ.36. Ⓓ. 25. 2 Câu 20: Phương trình log2 x log2 8x 3 0 tương đương với phương trình nào sau đây? 2 2 Ⓐ. log2 x log2 x 0 . Ⓑ. log2 x log2 x 6 0 . 2 2 Ⓒ. log2 x log2 x 0 . Ⓓ. log2 x log2 x 6 0 BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.C 3.A 4.D 5.A 6.D 7.D 8.C 9.D 10.A 11.C 12.A 13.A 14.B 15.C 16.A 17.A 18.A 19.A 20.C Dạng ⑤: PT chứa tham số m -Phương pháp: . Sử dụng các phương phá giải PT logarit và các kiến thức có liên quan để tìm tham số m .Casio: Table, Solve Bài tập vận dụng rèn luyện:
File đính kèm:
chuyen_de_giai_tich_lop_12_chuong_2_luy_thua_mu_logarit_bai.docx