Chuyên đề Giải tích Lớp 12 - Chương 2: Lũy thừa. Mũ. Logarit - Bài 1: Mũ. Lũy thừa (Có đáp án)
Dạng 1: Tính giá trị biểu thức
- Phương pháp: Công thức mũ, lũy thừa cơ bản
Sử dụng hệ thống công thức về mũ và lũy thừa.
- Phương pháp: Casio.
Xét hiệu Calc đặc biết hóa: Chọn giá trị thích hợp để thử đáp án.
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Giải tích Lớp 12 - Chương 2: Lũy thừa. Mũ. Logarit - Bài 1: Mũ. Lũy thừa (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Giải tích Lớp 12 - Chương 2: Lũy thừa. Mũ. Logarit - Bài 1: Mũ. Lũy thừa (Có đáp án)

Full Chuyên đề 12 new 2020- 2021 CHƯƠNG ②: LŨY THỪA-MŨ-LOGARIT Bài 1: MŨ – LŨY THỪA Dạng ①: Mũ – Lũy Thừa _ Dạng 1: Tính giá trị biểu thức - Phương pháp: Công thức mũ, lũy thừa cơ bản Sử dụng hệ thống công thức về mũ và lũy thừa. - Phương pháp: Casio. Xét hiệu Calc đặc biết hóa: Chọn giá trị thích hợp để thử đáp án. A - Bài tập minh họa: Câu 1: Tính giá trị của biểu thức A 23.27 . Ⓐ. 210 . Ⓑ. 2 4 . Ⓒ. 24 . Ⓓ. 221 . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn Ⓐ. Casio: Nhập ấn = Ta có: A 23.27 23 7 210 Câu 2: Chọn mệnh đề nào đúng. 5 5 5 5 Ⓐ. 32 37 . Ⓑ. 32 310 . Ⓒ. 32 3 3 . Ⓓ. 32 33 . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn B Casio: Nhập ấn = 5 Ta có: 32 32.5 310 Câu 3: Giá trị của biểu thức C 3 2 1.9 2.271 2 bằng Ⓐ.1 Ⓑ. 27 Ⓒ. 3 Ⓓ. 9 Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn D Casio: nhập biểu thức Calc và nhấn phím = rồi so sánh kết quả. Ta có: C 3 2 1.9 2.271 2 2 1 2. 2 3 1 2 3 .3 .3 2 1 2. 2 3 1 2 2 3 3 9 2 Câu 4. Cho a là số thực dương. Giá trị của biểu thức P a 3 a bằng 5 2 7 Ⓐ. a 6 . Ⓑ. a5 . Ⓒ. a 3 . Ⓓ. a 6 . Chọn D Casio: nhập biểu thức xét hiệu Calc a=2 và 2 2 1 7 nhấn phím = 0 chọn kết quả. 3 3 2 6 Với a 0 , ta có P a a a a a . Hoặc: Câu 5. Biểu thức P x3.3 x2 .6 x5 x 0 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là 8 5 1 Ⓐ. P x 3 . Ⓑ. P x 6 . Ⓒ. P x3 . Ⓓ. P x3 . Lời giải Casio: nhập biểu thức xét hiệu Calc x=2 và nhấn phím = 0 chọn kết quả. Chọn A 1 Nếu lấy log sẽ có kết quả là số mũ nhanh hơn. 5 3 1 5 8 2 2 3 Ta có: P x x 3 .x 6 x 2 .x3 .x 6 x 3 . B - Bài tập rèn luyện: Câu 1: Với giá trị nào của x thì đẳng thức 2020 x2020 x đúng Ⓐ. x ¡ .Ⓑ. x 0 .Ⓒ. x 0 .Ⓓ. Không có giá trị x nào. Câu 2: Tính giá trị của biểu thức A 32.39 Ⓐ. 318 .Ⓑ. 311 .Ⓒ. 37 .Ⓓ. 3 7 . Câu 3: Tính giá trị của biểu thức C 3 45 . 5 3 Ⓐ. 48 .Ⓑ. 43 .Ⓒ. 42 .Ⓓ. 45 . Câu 4: Cho x, y là những số thực dương và m,n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? n Ⓐ. xm.yn xy m n . .Ⓑ. xy n xn .yn ..Ⓒ. xm.xn xm n ..Ⓓ. xm xm.n .. Câu 5: Cho 0 a 1; m,n ¢ . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? Ⓐ. m n a m n a .Ⓑ. m n a m n a .Ⓒ. m n a m/n a .Ⓓ. m n a m.n a . Câu 6: Viết dưới dạng lũy thừa thì số 5 2 3 2 2 bằng 3 7 17 11 Ⓐ. 210 .Ⓑ. 210 .Ⓒ. 210 .Ⓓ. 230 . 2 3 4 Câu 7: Viết biểu thức về dạng lũy thừa 2m ta được m ? 160,75 13 13 5 5 Ⓐ. .Ⓑ. .Ⓒ. .Ⓓ. . 6 6 6 6 4 9. 81 Câu 8: Viết biểu thức về dạng lũy thừa 2a ta được a ? 2 27 3 1 3 1 Ⓐ. .Ⓑ. .Ⓒ. .Ⓓ. . 2 2 2 2 2 2 2 8 Câu 9: Viết biểu thức về dạng 2x và biểu thức về dạng 2 y . Ta có x2 y2 ? 4 8 3 4 2017 11 53 2017 Ⓐ. .Ⓑ. .Ⓒ. .Ⓓ. . 567 6 24 576 a 3 1.a2 3 Câu 10: Rút gọn biểu thức P a 0 . 2 2 a 2 2 Ⓐ. P a .Ⓑ. P a3 .Ⓒ. P a4 .Ⓓ. P a5 . Câu 11: Giá trị của biểu thức P 310.27 3 0,2 4 .25 2 128 1.29 0,1 5 . 0,2 5 là Ⓐ. P 38 .Ⓑ. P 30 .Ⓒ. P 40 .Ⓓ. P 32 . 1 x 1 Câu 12: Cho 9 x 12 2 0 , tính giá trị của biểu thức P 8.9 2 19. 3 x 1 Ⓐ. 31.Ⓑ. 23.Ⓒ. 22.Ⓓ. 15. 1 2 2 1 1 1 a b Câu 13: Cho a 0 , b 0 , giá trị của biểu thức T 2 a b . ab 2 . 1 bằng 4 b a 1 2 1 Ⓐ. 1.Ⓑ. .Ⓒ. .Ⓓ. . 2 3 3 Câu 14: Cho a là số thực dương, khi đó 3 a 3 a a viết dưới dạng lũy thừa là 1 5 1 1 Ⓐ. a 6 .Ⓑ. a18 .Ⓒ. a 2 .Ⓓ. a12 . 4log 5 Câu 15: Giá trị của biểu thức a a2 (với 0 a 1) bằng Ⓐ. 25.Ⓑ. 625.Ⓒ. 5.Ⓓ. 125. 4 1 2 a 3 a 3 a 3 Câu 16: Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức P 1 3 1 . a 4 a 4 a 4 Ⓐ. P a a 1 .Ⓑ. P a 1.Ⓒ. P a..Ⓓ. P a 1. 2020 2019 Câu 17: Giá trị của biểu thức 1 2 . 2 1 bằng Ⓐ. Không xác định.Ⓑ. 1 2 .Ⓒ. 3 2 2 .Ⓓ. 2 1. Câu 18: Với số thực bất kỳ, mệnh đề nào sai? 2 2 2 Ⓐ. 10 100 .Ⓑ. 10 10 .Ⓒ. 10 10 2 .Ⓓ. 10 10 . m m Câu 19: Cho biểu thức 5 8 2 3 2 2 n , trong đó là phân số tối giản. Gọi P m2 n2 . Khẳng định nào n sau đây đúng? Ⓐ. P 330;340 .Ⓑ. P 350;360 .Ⓒ. P 260;370 .Ⓓ. P 340;350 . 2020 2021 Câu 20: Cho P 5 2 6 5 2 6 . Ta có Ⓐ. P 2;7 . Ⓑ. P 6;9 . Ⓒ. P 0;3 . Ⓓ. P 8;10 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.B 3.B 4.A 5.D 6.D 7.A 8.B 9.D 10.D 11.C 12.B 13.A 14.C 15.A 16.C 17.B 18.D 19.D 20.D Dạng ②: So sánh các lũy thừa. -Phương pháp: _Sử dụng công thức về tính chất của lũy thừa. _Casio: Xét hiệu với chức năng Calc đặc biết hóa. A - Bài tập minh họa: Câu 1: Cho các số nguyên dương m,n và số thực dương a . Mệnh đề nào sau đây sai? m Ⓐ. n a n am . Ⓑ. m n a n.m a . Ⓒ. n a.m a m.n am n . Ⓓ. n a.m a n m a . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn D Cả 4 mệnh đề đều xác định với điều kiện m,n Casio: Thử trực tiếp 4 đáp án với giá trị nguyên dương và a là số thực dương. a 2,n 2,m 3 ta thấy ở đáp án D cho hiệu hai 1 1 m n vế của mệnh đề khác 0 nên sai. Đáp án D sai vì n a.m a a n m a m.n khác với 1 n m a a m n . 1 m m m n m Đáp án A đúng vì n a a n a n a Đáp án B đúng vì 1 1 n 1 m m n a a n a m a m.n m.n a . Đáp án C đúng vì 1 1 m n n a.m a a n m a m.n m.n am n . Câu 2: Cho số thực a 1 và số thực , . Kết luận nào sau đây đúng? 1 Ⓐ. , ¡ . Ⓑ. a 1, ¡ . Ⓒ. a 1, ¡ . Ⓓ. a a . a Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn D Câu D đúng theo lý thuyết. a 1 nên dễ thấy D đúng. Câu 3: Cho các số thực a,b thỏa mãn 0 a b . Mệnh đề nào sau đây đúng? x x x x Ⓐ. a b với x 0 . Ⓑ. a b với x 0 . Ⓒ. a x bx với x 0 . Ⓓ. a x bx với x ¡ . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn B 1 Casio: xét hiệu và calc a,b thỏa điều kiện. 1 1 1 Lấy a , b 1, x 1. Ta có 2; 1 1 2 2 . Suy ra các khẳng định “ a x bx với x 0 ”, “ a x bx với x 0 ”, “ a x bx với x ¡ ” sai. Câu 4: Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 3 a2 1 1 1 Ⓐ. a- 3 > . Ⓑ. > 1. Ⓒ. a 3 > a . Ⓓ. < . a 5 a a2018 a2019 Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn A 1 Ta có = a- 5 . Casio: xét hiệu và calc a thỏa điều kiện. a 5 Lại có ïì - 3 > - 5 1 íï Þ a- 3 > a- 5 Þ a- 3 > . ï 5 îï a > 1 a Chọn Ⓐ. B - Bài tập rèn luyện: 4 2 Câu 1: Cho a 5 a2 và log 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? b e Ⓐ. a 1,b 1. Ⓑ. 0 a 1 b . Ⓒ. 0 b 1 a . Ⓓ. 0 b a 1. Câu 2: Cho số thực a thỏa mãn a3 a . Mệnh đề nào sau đây đúng? Ⓐ. 0 a 1. Ⓑ. a 0 . Ⓒ. a 1 . Ⓓ. a 1 . 1 1 Câu 3: Nếu a 2 4 a 2 3 thì khẳng định nào sau đây là đúng? Ⓐ. 2 a 3 . Ⓑ. a 2 . Ⓒ. a 3. Ⓓ. a 3 . 3 5 Câu 4: Cho 2m 1 4 2m 1 4 . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 Ⓐ. m 1. Ⓑ. m 1. Ⓒ. m 1. Ⓓ. m 1. 2 2 3 5 Câu 5: Cho 2m 1 4 2m 1 4 . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 Ⓐ. m 1. Ⓑ. m 1. Ⓒ. m 1. Ⓓ. m 1. 2 2 Câu 6: Cho a 1 . Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 a2 1 1 1 1 Ⓐ. 1. Ⓑ. . Ⓒ. a 3 . Ⓓ. a 3 a . a a2017 a2018 a 5 1 1 Câu 7: Nếu a 2 4 a 2 3 thì khẳng định nào sau đây là đúng? Ⓐ. 2 a 3 . Ⓑ. a 2 . Ⓒ. a 3. Ⓓ. a 3. 1 1 Câu 8: Nếu a 2 4 a 2 3 thì khẳng định nào sau đây là đúng? Ⓐ. 2 a 3 . Ⓑ. a 2 . Ⓒ. a 3. Ⓓ. a 3. Câu 9: Cho số thực a 1. Mệnh đề nào sau đây sai? 3 a4 1 1 1 1 Ⓐ. 1. Ⓑ. a 3 a . Ⓒ. . Ⓓ. a 2 . a a2020 a2021 a 3 Câu 10: Khẳng định nào sau đây đúng? Ⓐ.( 5 2) 2019 ( 5 2) 2020 . Ⓑ. ( 5 2)2018 ( 5 2)2019 . Ⓒ. ( 5 2)2020 ( 5 2)2021. Ⓓ. ( 5 2)2018 ( 5 2)2019 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.A 3.D 4.D 5.D 6.C 7.D 8.D 9.B 10.C Dạng ③: Biến đổi, rút gọn, biểu diễn các biểu thức chứa lũy thừa. -Phương pháp: _Sử dụng công thức, tính chất của mũ, lũy thừa. _Casio: Xét hiệu với chức năng Calc A - Bài tập minh họa: 1 Câu 1: Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức P a 3 a bằng 2 5 1 Ⓐ. a 3 . Ⓑ. a5 . Ⓒ. a 6 . Ⓓ. a 6 . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn Ⓒ. Casio: lấy log ra mũ ngay chọn C 1 1 1 1 1 5 Ta có: P a 3 a a 3 .a 2 a 3 2 a 6 . Câu 2: Biểu diễn biểu thức Q x 3 x2 4 x3 dưới dạng lũy thừa số mũ hữu tỉ. 23 1 23 12 Ⓐ.Q x12 . Ⓑ. Q x 4 . Ⓒ. Q x 24 . Ⓓ. Q x 23 . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn C Casio: lấy log ra mũ ngay chọn C Ta có: Q x 3 x2 4 x3 1 1 3 23 1 2 x 2 3 4 x 24 1 1 5 a 3 a 2 a 2 Câu 3: Cho số thực dương a 0 và khác 1. Hãy rút gọn biểu thức R . 1 7 19 a 4 a12 a12 Ⓐ. R 1 a . Ⓑ. R 1. Ⓒ. R a . Ⓓ. R 1 a . Lời giải PP nhanh trắc nghiệm Chọn A Casio: Nhập biểu thức R với a 2 ta được Q 3 Ta có: Suy ra đáp án là A 1 1 5 a 3 a 2 a 2 R 1 7 19 a 4 a12 a12 1 1 5 a 3 a 2 1 a2 a 6 1 a 1 7 5 1 a 4 12 6 a a 1 a a B - Bài tập rèn luyện: 1 Câu 1: Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức P a 4 a2 bằng 1 3 5 1 Ⓐ. a 2 .Ⓑ. a 4 .Ⓒ. a 4 .Ⓓ. a 4 . Câu 2: Cho a là số thực dương. Biểu thức a2.3 a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 4 7 5 2 Ⓐ. a 3 .Ⓑ. a 3 .Ⓒ. a 3 .Ⓓ. a 3 . 1 Câu 3: Rút gọn biểu thức P x 6 .3 x với x 0. 1 2 Ⓐ. P x8 . .Ⓑ. P x 9 . Ⓒ. P x2. Ⓓ. P x. 3 Câu 4: Cho a là một số thực dương. Viết biểu thức P a 5 .3 a2 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 1 2 1 19 Ⓐ. P a15 . Ⓑ. P a 5 . Ⓒ. P a 15 . Ⓓ. P a15 . Câu 5: Rút gọn biểu thức P x3 : 5 x2 với x 0. 13 2 Ⓐ. P x 5 . Ⓑ. P x 9 . Ⓒ. P x2. Ⓓ. P x. 2 1 2 1 Câu 6: Đơn giản biểu thức P a . được kết quả là a Ⓐ. a 2 .Ⓑ. a2 2 1 .Ⓒ. a1 2 .Ⓓ. a . 1 Câu 7: Rút gọn biểu thức P x3 .6 x với x 0 . 1 2 Ⓐ. P x2 .Ⓑ. P x .Ⓒ. P x8 .Ⓓ. P x 9 . 5 Câu 8: Rút gọn biểu thức Q b3 : 3 b với b 0 . 5 4 4 Ⓐ. Q b2 .Ⓑ. Q b9 .Ⓒ. Q b 3 .Ⓓ. Q b 3 . 3 Câu 9: Cho a là một số thực dương. Viết biểu thức P a 5 : 3 a2 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 1 2 1 19 Ⓐ. P a15 . Ⓑ. P a 5 . Ⓒ. P a 15 . Ⓓ. P a15 . 3 1 a 3 1 Câu 10: Cho biểu thức P , với a 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? a 5 3.a4 5 1 3 Ⓐ. P a 2 .Ⓑ. P a .Ⓒ. P a 2 .Ⓓ. P a 3 . 4 1 2 a 3 a 3 a 3 Câu 11: Cho số thực dương a . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là 1 3 1 a 4 a 4 a 4 Ⓐ. a .Ⓑ. a 1 .Ⓒ. 2a .Ⓓ. 1. a 3 1.a2 3 Câu 12: Rút gọn của biểu thức là: 2 1 a 2 1 Ⓐ. a .Ⓑ. a2 .Ⓒ. 1.Ⓓ. a3 . 3 1 a 3 1 Câu 13: Rút gọn biểu thức: P a 0 . Kết quả là a 3 2.a2 3 1 1 Ⓐ. 1.Ⓑ. a 2 .Ⓒ. a4 .Ⓓ. . a4 3 4 Câu 14: Viết biểu thức P x. x ( x 0 ) dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ. 1 5 1 5 Ⓐ. P x12 .Ⓑ. P x12 .Ⓒ. P x 7 .Ⓓ. P x 4 . Câu 15: Cho biểu thức P x.3 x.6 x5 ( x 0 ). Mệnh đề đúng là 5 7 5 2 Ⓐ. P x 3 .Ⓑ. P x 3 .Ⓒ. P x 2 .Ⓓ. P x 3 . Câu 16: Cho biểu thức P 6 x.4 x5. x3 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 47 15 7 5 Ⓐ. P x 48 .Ⓑ. P x16 .Ⓒ. P x16 .Ⓓ. P x 42 . Câu 17: Cho biểu thức Q 4 x.3 x2. x3 , x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 13 17 15 15 Ⓐ. Q x 24 .Ⓑ. Q x12 .Ⓒ. Q x 6 .Ⓓ. Q x 24 . 1 1 1 1 a 3b 3 a 3b3 Câu 18: Cho biểu thức P , với a,b 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 a2 3 b2 1 2 1 P . P 3 ab . P ab 3 . P . Ⓐ. 3 Ⓑ. Ⓒ. Ⓓ. ab 3 ab 2 b 3 a4 a 3 b4 Câu 19: Cho biểu thức P , với a 0 , b 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 a 3 b 1 1 1 1 Ⓐ. P b a .Ⓑ. P 2ab .Ⓒ. P a 3 .b3 .Ⓓ. P a 2 .b 2 . 1 1 a 2 3 b b 2 3 a Câu 20: Cho a,b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức . 6 a 6 b 1 2 2 2 2 1 Ⓐ. a 3b 3 .Ⓑ. a 3b 3 .Ⓒ. 3 ab .Ⓓ. a 3b3 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.B 3.D 4.D 5.A 6.D 7.B 8.D 9.C 10.B 11.A 12.B 13.B 14.B 15.A 16.C 17.A 18.A 19.A 20.C
File đính kèm:
chuyen_de_giai_tich_lop_12_chuong_2_luy_thua_mu_logarit_bai.docx