Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Phương trình đối xứng với sinx và cosx (Có lời giải)
Phương trình đối xứng với sinx và cosx
2 Bài tập giải phương trình
Cách giải: Đặt t
Kết luận nghiệm của phương trình
2 Bài tập giải phương trình
Cách giải: Đặt t
Kết luận nghiệm của phương trình
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Phương trình đối xứng với sinx và cosx (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Phương trình đối xứng với sinx và cosx (Có lời giải)

PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG ĐỐI VỚI sin VÀ cos 4)PHƯƠNG TRÌNH DẠNG : a sin x cos x bsin xcos x c 0 1 Cách giải.Đặt : t2 1 t sin x cos x sin xcos x 2 t 2 2 1 t2 t sin x cos x sin xcos x 2 t 2 2 1 t2 t cos x sin x sin xcos x 2 t 2 2 Thay vào (1) rồi giải phuong trình bậc 2 theo t. BÀI TẬP Bài 1: Giải các phương trình sau: 1). 2sin 2x 3 3 sin x cos x 5 0 2). 2(sin x cos x) 6sin xcos 2 0. 3). 2 2 sin x cos x 2sin 2x 1 4). sin x cos x 4sin xcos x 1 0. 5). sin xcos x 2(sin x cos x) 1 0. 6). sin xcos x 6(sin x cos x) 1. 7). sin x cos x 2 6 sin xcos x. 8). 2 2(sin x cos x) 3 sin 2x. 9). 2sin 2x 3 3(sin x cos x) 5 0. 10). (1 2)(1 sin x cos x) sin 2x . 11). (1 2)(sin x cos x) 2sin xcos x 1 2 0. LỜI GIẢI 1). 2sin 2x 3 3 sin x cos x 5 0 2 Đặt t sin x cos x t2 sin x cos x sin 2x t2 1 , điều kiện t 2 3 1 2 t2 1 3 3t 5 0 2t2 3 3t 3 0 t 3 t 2 3 So với điều kiện nhận t . 2 3 6 2 cos x cos x 4 2 4 4 6 6 x arccos k2 x arccos k2 4 4 4 4 , k ¢ 6 6 x arccos k2 x arccos k2 4 4 4 4 6 6 Nghiệm phương trình: x arccos k2 ,x arccos k2 , k ¢ 4 4 4 4 2). 2(sin x cos x) 6sin xcos 2 0. 2 2 t 1 Đặt t sin x cos x t2 sin x cos x sin xcos x , điều kiện t 2 2 5 Ta được : 2t 3(t2 1) 2 0 3t2 2t 5 0 t 1 t (loại). 3 1 Với t 1 sin x.cos x 1 2 sin x 1 sin x 4 4 2 x k2 x k2 4 4 sin x sin ,(k ¢ ) 4 4 x k2 x k2 2 4 4 Vậy nghiệm của phương trình: x k2 ,x k2 , k ¢ 2 3). 2 2 sin x cos x 2sin 2x 1 1 2 Đặt t sin x cos x t2 sin x cos x sin 2x 1 t2 , điều kiện t 2 2 3 2 1 2 2t 2 1 t2 1 2t2 2 2t 3 0 t t 2 2 2 2 So với điều kiện nhận t . Suy ra 2 sin x 2 4 2 5 x k2 x k2 1 4 6 12 sin x , k ¢ 4 2 5 13 x k2 x k2 4 6 12 5 13 Vậy nghiệm phương trình x k2 ,x k2 , k ¢ . 12 12 4). sin x cos x 4sin xcos x 1 0. (1) t2 1 Đặt t sin x cos x ( ĐK: t 2 ) t2 (sin x cos x)2 sin x.cos x 2 1 1 t 2(t2 1) 1 0 2t2 t 1 0 t 1 t 2 1 Với t 1 sin x cos x 1 2 sin x 1 sin x 4 4 2 x k2 x k2 4 4 sin x sin (k ¢ ) 4 4 x k2 x k2 2 4 4 1 1 1 Với t 2 sin x sin x 2 4 2 4 2 2 1 1 x arcsin k2 x arcsin k2 4 2 2 4 2 2 ,(k ¢ ) 1 3 1 x arcsin k2 x arcsin k2 4 2 2 4 2 2 1 Nghiệm của phương trình: x k2 ,x k2 , x arcsin k2 , 2 4 2 2 3 1 x arcsin k2 ,(k ¢ ) . 4 2 2 5). sin xcos x 2(sin x cos x) 1 0. t2 1 Đặt t sin x cos x ( ĐK: t 2 ) t2 (sin x cos x)2 sin x.cos x 2 t2 1 t 1 2 Ta được : 2t 1 0 t2 2 2t 1 0 2 t 1 2 So với điều kiện chọn t 1 2 . Có nghĩa sin x cos x 1 2 2 2 2 sin x 1 2 sin x 4 4 2 2 2 2 2 x arcsin k2 x arcsin k2 4 2 4 2 (k ¢ ) . 2 2 3 2 2 x arcsin k2 x arcsin k2 4 2 4 2 Nghiệm của phương trình: 2 2 3 2 2 ¢ x arcsin k2 ,x arcsin k2 ,(k ) 4 2 4 2 6). sin xcos x 6(sin x cos x) 1. (1) 1 t2 Đặt t sin x cos x (ĐK : t 2 ) t2 (sin x cos x)2 sin xcos x 2 1 t2 (1): 6t 1 t2 12t 3 0 t 6 39 t 6 39 (loại). 2 6 39 Với t 6 39 2 sin x 6 39 sin x 4 4 2 6 39 6 39 x arcsin k2 x arcsin k2 4 2 4 2 6 39 5 6 39 x arcsin k2 x arcsin k2 4 2 4 2 Nghiệm của phương trình: 6 39 5 6 39 ¢ x arcsin k2 ,x arcsin k2 ,(k ) 4 2 4 2 7). sin x cos x 2 6 sin xcos x. (1) 1 t2 Đặt t sin x cos x (Đk: t 2 ) t2 (sin x cos x)2 sin xcos x 2 1 t2 6 6 1 t 2 6 6t2 t 6 0 t t 2 3 2 6 6 3 Với t 2 sin x sin x 3 4 3 4 3 3 3 x arcsin k2 x arcsin k2 4 3 4 3 3 5 3 x arcsin k2 x arcsin k2 4 3 4 3 6 6 3 Với t 2 sin x sin x 2 4 2 4 2 x k2 x k2 4 3 12 (k ¢ ) . 19 x k2 x k2 4 3 12 19 Nghiệm của phương trình: x k2 ,x k2 , 12 12 3 5 3 ¢ ¢ (k )x arcsin k2 ,x arcsin k2 ,(k ) 4 3 4 3 8). 2 2(sin x cos x) 3 sin 2x. Đặt t sin x cos x ( Đk : t 2 ) t2 (sin cos x)2 sin 2x 1 t2 2 2 Ta được : 2 2t 3 (1 t ) t 2 2t 2 0 t 2 2 sin x 2 4 3 sin x 1 x k2 x k2 (k ¢ ) 4 4 2 4 3 Nghiệm của phương trình: x k2 (k ¢ ) 4 9). 2sin 2x 3 3(sin x cos x) 5 0. Đặt t sin x cos x ( Đk : t 2 ) t2 (sin x cos x)2 sin 2x t2 1 3 Ta được : 2(t2 1) 3 3t 5 0 2t2 3 3t 3 0 t 3 t 2 3 So với điều kiện t nhận. 2 3 3 6 Với t 2 sin x sin x 2 4 2 4 4 6 6 x arcsin k2 x arcsin k2 4 4 4 4 (k ¢ ) 6 3 6 x arcsin k2 x arcsin k2 4 4 4 4 Nghiệm của phương trình: 6 3 6 ¢ x arcsin k2 ,x arcsin k2 ,(k ) 4 4 4 4 10). (1 2)(1 sin x cos x) sin 2x . Đặt t sin x cos x ( Đk : t 2 ) sin 2x 1 t2 Ta được : (1 2)(1 t) 1 t2 t2 (1 2)t 2 0 t 2 t 1 Với t 2 2 sin x 2 sin x 1 4 4 3 x k2 x k2 (k ¢ ) 4 2 4 1 Với t 1 2 sin x 1 sin x 4 4 2 x k2 x k2 4 4 3 (k ¢ ) x k2 x k2 2 4 4 3 3 Nghiệm của phương trình: x k2 , x k2 ,x k2 ,(k ¢ ) 4 2 11). (1 2)(sin x cos x) 2sin xcos x 1 2 0. t2 1 Đặt t sin x cos x ( Đk : t 2 sin xcos x . Ta được : 2 (1 2)t (t2 1) 1 2 0 t2 (1 2)t 2 0 t 2 t 1 Với t 2 2 sin x 2 sin x 1 4 4 x k2 x k2 (k ¢ ) 4 2 4 1 Với t 1 2 sin x 1 sin x 4 4 2 x k2 x k2 4 4 (k ¢ ) x k2 x k2 2 4 4 Nghiệm của phương trình: x k2 , x k2 ,x k2 ,(k ¢ ) 4 2 Bài 2: Giải các phương trình sau: 1 1 1 1). 2 2. 2). sin x 2sin 2x cos x. sin x cos x 2 3). sin 2x 2 sin x 1. 4). 2sin 2x 3 6 sin x cos x 8 0. 4 cos 2x 1 5). cot x 1 sin2 x sin 2x (1) [ĐH A03] 1 tan x 2 1 1 6). 2 2 cos x 1 [Dự bị 2 ĐH B04] cos x sin x 4 7) sin 2x 2 2 sin x cos x 5 0 [Dự bị 2 ĐH D04] LỜI GIẢI x k 1 1 sin x 0 1). 2 2. Điều kiên : (k ¢ ) sin x cos x cos x 0 x k 2 Phương trình sin x cos x 2 2 sin xcos x t2 1 Đặt t sin x cos x ( Đk : t 2 ) sin xcos x 2 2 Ta được : t 2(t2 1) 2t2 t 2 0 t 2 t 2 Với t 2 2 sin x 2 sin x 1 4 4 x k2 x k2 (k ¢ ) 4 2 4 2 2 1 Với t 2 sin x sin x 2 4 2 4 2 5 x k2 x k2 4 6 12 (k ¢ ) 11 x k2 x k2 4 6 12 5 So với điều kiện phương trình có các nghiệm: x k2 ; x k2 ; 4 12 11 x k2 ,(k ¢ ) 12 1 2). sin x 2sin 2x cos x. 2 2(sin x cos x) 4sin 2x 1 . Đặt t sin x cos x ( Đk : t 2 ) sin 2x t2 1 1 13 1 13 Ta được : 2t 4(t2 1) 1 4t2 2t 3 0 t t 4 4 1 13 1 13 2 26 Với t 2 sin x sin x 4 4 4 4 8 2 26 2 26 x arcsin k2 x arcsin k2 4 8 4 8 2 26 3 2 26 x arcsin k2 x arcsin k2 4 8 4 8 1 13 1 13 2 26 Với t 2 sin x sin x 4 4 4 4 8 2 26 2 26 x arcsin k2 x arcsin k2 4 8 4 8 2 26 3 2 26 x arcsin k2 x arcsin k2 4 8 4 8 Nghiệm của phương trình: 2 26 3 2 26 , x arcsin k2 x arcsin k2 4 8 4 8 2 26 3 2 26 , , ¢ x arcsin k2 x arcsin k2 (k ) 4 8 4 8 3). sin 2x 2 sin x 1. 4 sin 2x (sin x cos x) 1 Đặt t sin x cos x ( Đk : t 2 ) sin 2x 1 t2 Ta được : 1 t2 t 1 t2 t 0 t 1 t 0 1 Với t 1 2 sin x 1 sin x 4 4 2 x k2 4 4 x k2 2 (k ¢ ) x k2 x k2 4 4 Với t 0 2 sin x 0 x k x k . 4 4 4 Nghiệm của phương trình: x k2 ,x k2 , x k ,(k ¢ ) 2 4 4). 2sin 2x 3 6 sin x cos x 8 0. Đặt t sin x cos x ( Đk : 0 t 2 ) t2 (sin x cos x)2 sin 2x t2 1 6 Ta được : 2(t2 1) 3 6t 8 0 2t2 3 6 8 0 t t 6 (loại). 2 6 6 3 3 Với t 2 sin x sin x sin x 2 4 2 4 2 4 2 x k2 x k2 3 4 3 12 Với sin x ,(k ¢ ) 4 2 5 x k2 x k2 4 3 12 7 x k2 x k2 3 4 3 12 Với sin x ,(k ¢ ) 4 2 13 x k2 x k2 4 3 12 5 Nghiệm của phương trình: x k2 ,x k2 , 12 12 7 13 x k2 ,x k2 ,(k ¢ ) 12 12 cos 2x 1 5). cot x 1 sin2 x sin 2x (1) [ĐH A03] 1 tan x 2 LỜI GIẢI sin 2x 0 Điều kiện : tan x 1 cos x cos2 x sin2 x (1) 1 sin x(sin x cos x) sin x sin x 1 cos x cos x sin x cos x(cos2 x sin2 x) sin x(sin x cos x) sin x sin x cos x cos x sin x cos x(cos x sin x) sin x(sin x cos x) sin x (cos x sin x) sin2 x sin xcos x 1 0 cos x sin x 0 2 sin x sin xcos x 1 0 * cos x sin x 0 2 cos x 0 4 cos x 0 x k x k ; k ¢ 4 4 2 4 1 cos 2x sin 2x * sin2 x sin xcos x 1 0 1 0 2 2 sin 2x cos 2x 3 0 (vô nghiệm) 1 1 6). 2 2 cos x 1 [Dự bị 2 ĐH B04] cos x sin x 4 LỜI GIẢI k Điều kiện : sin 2x 0 2x k x , k ¢ 2 sin x cos x (1) 2 2 cos x sin xcos x 4 2 cos x 2 2 sin xcos xcos x 4 4 x k cos x 0 4 2 cos x 1 sin 2x 0 4 , k ¢ 4 sin 2x 1 2x k2 2 x k k 4 , k ¢ x , k ¢ 4 2 x k 4 k Nghiệm của phương trình: x , k ¢ 4 2 7) sin 2x 2 2 sin x cos x 5 0 (1) [Dự bị 2 ĐH D04] LỜI GIẢI Đặt t sin x cos x với 2 t 2 sin 2x t2 1. (1) t2 2 2t 6 0 t 2 t 3 2 (loại). Với t 2 sin x cos x 2 2 cos x 2 4 5 cos x 1 x k2 x k2 , k ¢ 4 4 4
File đính kèm:
chuyen_de_giai_tich_lop_11_phuong_trinh_doi_xung_voi_sinx_va.doc