Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 5 - Bài 2: Đạo hàm (Có lời giải)
Tính đạo hàm của các hàm số
Công thức
Quy tắc nhân
Bước đầu tiên sử dụng đạo hàm tổng
Bước đầu tiên biến đổi lượng giác, rút gọn biểu thức
Công thức
Quy tắc nhân
Bước đầu tiên sử dụng đạo hàm tổng
Bước đầu tiên biến đổi lượng giác, rút gọn biểu thức
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 5 - Bài 2: Đạo hàm (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 5 - Bài 2: Đạo hàm (Có lời giải)

Bài 1. Tính đạo hàm của các hàm số sau 1 5 2 4 3 3 2 1: y x x x x 4x 5 2 3 2 A. B. C. D. / / / / / 1 5 2 4 3 3 2 1 5 2 4 3 3 2 / / y' x x x x 4x 5 y' x x x x 4x 5 2 3 2 2 3 2 5 8 y' x4 x3 3x2 3x 4. 2 3 1 1 2: y x x2 0,5x4 4 3 A. B. C. D. / / 1 1 2 4 y x x 0,5x 4 3 / / / / / 1 1 2 4 y x x 0,5x 4 3 1 y' 2x 2x3 . 3 1 3: y 2x4 x3 2 x 5 3 A. B. C. D. / / / / 4 1 3 4 1 3 / 3 2 1 y' 2x x 2 x 5 y' 2x x 2 x 5 y' 8x x . 3 3 x x4 x3 1 4: y x2 x a (a là hằng số) 4 3 2 A. B. C. D. / x4 x3 1 y' x2 x a y' x3 x2 x 1 . 4 3 2 3 2 5: y x x x x2 3 A. B. C. D. / 3 2 / / 2 / y' x x x y' 3.x 2 x x x 2 x 3 3 1 2 / 6 1 2 1 y' 3. 2 .x 3 x/ . x x .x y' x .x 3 2 x 3 x 2 x 3 2 x 6 1 2 x 6 1 y' x x. 3 3 x 2 x 3 2 x 2 x 1 6: y 2x4 x3 2 x 5 3 A. B. C. D. / / / / 4 1 3 4 1 3 / 3 2 1 y' 2x x 2 x 5 y' 2x x 2 x 5 y' 8x x . 3 3 x 7: y x5 4x3 2x 3 x A. B. C. D. / / / / 3 y' x5 4x3 2x 3 x y' x5 4 x3 2.x/ 3 x y' 5x4 12x 2 . 2 x Bài 2: Tính đạo hàm của các hàm số sau: a). y x2 3x 2 x . b) y 2x 3 x5 2x c). y x2 1 5 3x2 d). y x 2x 1 3x 2 e). y x2 2x 3 2x2 3 f). y x2 x 2x 1 2x 10 3 2x 1 g) y h) y k). y l). y 4x 3 4x 3 2x 1 1 3x 1 x x2 x2 3x 3 2x2 4x 1 m). y n). y o). y 1 x x2 x 1 x 3 LỜI GIẢI a). y x2 3x 2 x . A. B. C. D. / / / y' x2 3x 2 x x2 3x . 2 x x2 3x . 2 x 2x 3 2 x x2 3x 1 3x2 2x 6. b). y 2x 3 x5 2x A. B. C. D. / / / 5 5 5 y' 2x 3 x 2x 2x 3 x 2x x 2x 2x 3 2 x5 2x 5x4 2 2x 3 12x5 15x4 8x 6. c). y x2 1 5 3x2 A. B. C. D. / / / 2 2 2 2 2 2 y' x 1 5 3x x 1 5 3x 5 3x x 1 2x 5 3x2 6x x2 1 10x 6x3 6x3 6x 12x3 4x. d). y x 2x 1 3x 2 2x2 x 3x 2 A. B. C. D. / / / 2 2 2 y' 2x x 3x 2 2x x 3x 2 3x 2 . 2x x 4x 1 3x 2 3 2x2 x 18x2 2x 2. e). y x2 2x 3 2x2 3 A. B. C. D. / / / 2 2 2 2 2 2 y' x 2x 3 2x 3 x 2x 3 2x 3 2x 3 x 2x 3 4x 2 2x2 3 4x x2 2x 3 12x3 4x2 24x 6. f) y x2 x A. B. C. D. / / / 1 1 5x x y' x2 x x2 . x x .x2 2x. x .x2 2x x x x . 2 x 2 2 / 2x 1 2x 1 g) y y' 4x 3 4x 3 A. B. C. D. / / 2x 1 4x 3 4x 3 2x 1 2 4x 3 4 2x 1 2 2 2 2 . 4x 3 4x 3 4x 3 / 2x 10 2x 10 h) y y' 4x 3 4x 3 A. B. C. D. / / 2x 10 . 4x 3 4x 3 . 2x 10 2 4x 3 4 2x 10 46 2 2 2 4x 3 4x 3 4x 3 / / 3 1 2x 1 6 k). y y' 3. 3. 2 2 . 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 A. B. C. D. / 2x 1 2x 1 l). y y' 1 3x 1 3x A. B. C. D. / / 2x 1 1 3x 1 3x 2x 1 2 1 3x 3 2x 1 5 y' 2 2 2 . 1 3x 1 3x 1 3x / 1 x x2 1 x x2 m). y 2 y' 2 1 x x 1 x x A. B. C. D. / / 1 x x2 1 x x2 1 x x2 1 x x2 2 1 x x2 1 2x 1 x x2 1 2x 1 x x2 2 1 x x2 / 2 / 2 x2 3x 3 x 3x 3 x 1 x 1 x 3x 3 n). y y' 2 x 1 x 1 A. B. C. D. 2 2x 3 x 1 x 3x 3 x2 2x 2 2 . x 1 x 1 / 2 / 2 2x2 4x 1 2x 4x 1 x 3 x 3 2x 4x 1 o). y y' 2 x 3 x 3 A. B. C. D. 2 4x 4 x 3 2x 4x 1 2x2 12x 11 2 2 . x 3 x 3 Bài 3: Tính đạo hàm của các hàm số sau: 2 2 3 a). y x7 x b). y 2x3 3x2 6x 1 c). y 1 2x2 32 4 3 2 d). y x x2 e). y x2 x 1 f). y x2 x 1 . x2 x 1 3 2 3 2x 1 1 2 x 3 x g) h). k). y y 5 y 2 x 1 x2 x 1 1 x x l). y 1 2x 2 3x2 3 4x3 LỜI GIẢI 2 a). y x7 x . A. B. C. D. / Sử dụng công thức u .u 1.u' (với u x7 x ) / y' 2 x7 x . x7 x 2 x7 x 7x6 1 2 b). y 2x3 3x2 6x 1 . A. B. C. D. / Sử dụng công thức u với u 2x3 3x2 6x 1 / y' 2 2x3 3x2 6x 1 2x3 3x2 6x 1 2 2x3 3x2 6x 1 6x2 6x 6 . 3 c). y 1 2x2 . A. B. C. D. / Sử dụng công thức u với u 1 2x2 2 / 2 2 y' 3 1 2x2 1 2x2 3 1 2x2 4x 12x 1 2x2 . 32 d). y x x2 . A. B. C. D. / Sử dụng công thức u với u x x2 31 / 31 y' 32 x x2 . x x2 32 x x2 . 1 2x 4 e). y x2 x 1 . A. B. C. D. / Sử dụng công thức u với u x2 x 1 3 / 3 y' 4 x2 x 1 . x2 x 1 4 x2 x 1 . 2x 1 3 2 f). y x2 x 1 . x2 x 1 A. B. C. D. Đầu tiên sử dụng quy tắc nhân. / / 3 2 2 3 2 2 2 2 y' x x 1 x x 1 x x 1 x x 1 . / Sau đó sử dụng công thức u 2 / / 3 y' 3 x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1 2 x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1 2 2 3 y' 3 x2 x 1 2x 1 x2 x 1 2 x2 x 1 2x 1 x2 x 1 2 2 2 2 2 y' x x 1 x x 1 3 2x 1 x x 1 2 2x 1 x x 1 . 3 2x 1 g) y x 1 A. B. C. D. / 2x 1 Bước đầu tiên sử dụng u , với u x 1 2 / 2 2 2x 1 2x 1 2x 1 1 3 2x 1 y' 3. . 3. . 2 4 . x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 1 h). y 5 x2 x 1 A. B. C. D. / 5 1 2 Đầu tiên sử dụng công thức với u x x 1 u / 5 2 4 / x x 1 5 x2 x 1 . x2 x 1 5 2x 1 y' 2 10 6 5 2 2 x2 x 1 x x 1 x x 1 2 x2 3 x3 k). y 1 x x2 A. B. C. D. / u Đầu tiên sử dụng v / / 2 3 2 2 2 3 2 x 3 x . 1 x x 1 x x 2 x 3 x y' 2 1 x x2 / / / 2 3 2 3 3 2 Tính 2 x 3 x 2 x 3 x 3 x 2 x 2x 3 x3 3x2 2 x2 5x4 6x2 6x. 5x4 6x2 6x 1 x x2 1 2x 2 x2 3 x3 Vậy y' 2 1 x x2 l). y 1 2x 2 3x2 3 4x3 A. B. C. D. / / / y' 1 2x 2 3x2 3 4x3 1 2x 2 3x2 3 4x3 1 2x 2 3x2 3 4x3 y' 2 2 3x2 3 4x3 1 2x 6x 3 4x3 1 2x 2 3x2 12x2 . Bài 4: Tính đạo hàm của các hàm số sau: a). y x2 x x 1 b). y 1 2x x2 c). y x2 1 1 x2 x2 1 1 x 1 d). e). f) y y y x 1 x 1 x x 1 5 1 1 x g). y x h). y i). y x x x x 1 x 3 4x 1 x 3 3 k). y l). y m). y x 2 n) y 1 1 2x x2 2 x 1 LỜI GIẢI a). y x2 x x 1 A. B. C. D. / /. / 1 3 x y' x2 x x 1/ 2x x'. x x .x 2x x .x 2x . 2 x 2 b). y 1 2x x2 . A. B. C. D. / Sử dụng công thức u với u 1 2x x2 / 2 1 2x x 1 x y' . 1 2x x2 1 2x x2 c). y x2 1 1 x2 A. B. C. D. / / 2 2 / / x 1 1 x x x y' x2 1 1 x2 . 2 x2 1 2 1 x2 x2 1 1 x2 x2 1 d). y . x A. B. C. D. / x2 1 Sử dụng công thức u với u x / 1 x2 1 1 1 y' . 1 2 x2 1 x x2 1 x 2 2 x x 1 x e). . y 1 x A. B. C. D. / 1 x Đầu tiên sử dụng công thức u với u 1 x / 1 x 1 x y' 2 . 1 x 1 x / / / 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x Tính 2 1 x 1 x 1 1 1 x 1 x 2 x 2 x 1 2 2 1 x x 1 x 1 x 1 Vậy y' 2 . . 2 1 x x 1 x 1 f). y x 1 x 1 A. B. C. D. / / / 1 1 x 1 1 1 y' x 1 . 2 x 1 2 x 1 x 1 2 x 1 2 x 1 x 1 5 1 g). y x . x A. B. C. D. / 1 Bước đầu tiên sử dụng u với u x x / 4 / 4 1 1 1 1 x y' 5 x . x 5 x . 2 x x x 2 x x 4 1 1 1 5 x x 2 x 2 x.x 1 x h). y . 1 x A. B. C. D. / / / u 1 x 1 x 1 x 1 x Sử dụng được: y' v 2 1 x / 1 x 1 x . 1 x 2 1 x 1 x 3 x 2 1 x . 1 x 2 1 x. 1 x 2 1 x 1 x i) y x x x . A. B. C. D. Đầu tiên áp dụng u với u x x x / 1 1 1 / y' x x x 1 . x x 2 x x x 2 x x x 2 x x 1 1 1 . 1 . 1 . 2 x x x 2 x x 2 x 4x 1 k). y x2 2 A. B. C. D. (áp dụng u chia v đạo hàm) / 2 / x 2 / 2 4x 1 x2 2 x2 2 . 4x 1 4. x 2 . 4x 1 2 y' 2 x 2 2 2 2 x 2 x 2 2 x 4 x 2 4x 1 2 2 x 2 4 x 2 x 4x 1 x 8 2 x 2 x2 2 x2 2 x2 2 x2 2 x3 l). y x 1 A. B. C. D. (Áp dụng căn bặc hai của u đạo hàm). / 1 x3 y' . x3 x 1 2 x 1 / / / 3 3 2 3 x3 x x 1 x 1 .x 3x x 1 x 2x3 3x2 Ta có: 2 2 2 x 1 x 1 x 1 x 1 1 2x3 3x2 Vậy y' . 2 . x3 x 1 2 x 1 3 m). y x 2 . A. B. C. D. / 3 Đầu tiên áp dụng u với u x 2 / 1 3 1 2 3 x 2 y' . x 2 .3. x 2 . 3 3 2 x 2 2 x 2 2 x 2 3 n) y 1 1 2x . A. B. C. D. / Bước đầu tiên áp dụng u với u 1 1 2x 2 / 2 / 2 1 2x 6 1 1 2x y' 3 1 1 2x . 1 1 2x 3 1 1 2x . . 2 1 2x 2 1 2x Bài 5: Tính đạo hàm của các hàm số sau: 3 sin x 3 a). y xcos x b). y c). y sin 2x 1 1 cos x d). y sin 2 x2 e). y sin x 2x f). y 2sin2 4x 3cos3 5x 3 x 1 h). 2 i). 2 2 j). 2 y 2 sin 2x y sin cos x.tan x y cos x 1 sin 2x cos 2x 1 k). y l). y m). y sin x.cos 2x 2sin 2x cos 2x cos2 x sin2 x 5 3 n). y cos4 x sin4 x o). y sin2 cos tan4 3x q). y sin x cos x r). y 5sin x 3cos x s). y sin x2 3x 2 LỜI GIẢI a). y xcos x . A. B. C. D. Ta áp dụng đạo hàm tích. / y' x'cos x x. cos x cos x xsin x. 3 sin x b) y . 1 cos x A. B. C. D. / sin x Bước đầu tiên ta áp dụng công thức u với u 1 cos x 2 / sin x sin y' 3 . 1 cos x 1 cos x / / / 2 sin x sin x 1 cos x 1 cos x .sin x cos x 1 cos x sin x Tính : 2 2 1 cos x 1 cos x 1 cos x cos x cos2 x sin2 x 1 . 2 1 cos x 1 cos x 2 sin x 1 3sin2 x Vậy . y' 3 . 3 1 cos x 1 cos x 1 cos x c). y sin3 2x 1 . A. B. C. D. / Bước đầu tiên áp dung công thức u với u sin 2x 1 / / Vậy y' sin3 2x 1 3sin2 2x 1 . sin 2x 1 . / / Tính sin 2x 1 : Áp dụng sin u , với u 2x 1 / / Ta được: sin 2x 1 cos 2x 1 . 2x 1 2cos 2x 1 . y' 3.sin2 2x 1 .2cos 2x 1 6sin2 2x 1 cos 2x 1 . d). y sin 2 x2 . A. B. C. D. / Áp dụng công thức sin u với u 2 x2 / 2 / 2 x x y' cos 2 x2 . 2 x2 cos 2 x2 . .cos 2 x2 . 2 2 x2 2 x2 e). y sin x 2x . A. B. C. D. / Áp dụng u , với u sin x 2x / sin x 2x cos x 2 y' . 2 sin x 2x 2 sin x 2x f). y 2sin2 4x 3cos3 5x . A. B. C. D. / Bước đầu tiên áp dụng u v / / y' 2sin2 4x 3 cos3 5x / / Tính sin2 4x : Áp dụng u , với u sin 4x, ta được: / / / sin2 4x 2sin 4x. sin 4x 2sin 4x.cos 4x 4x 4sin 8x. / / / Tương tự: cos3 5x 3cos2 5x. cos 5x 3cos2 5x. sin 5x . 5x 15 15cos2 5x.sin 5x cos 5x.sin10x. 2 45 Kết luận: y' 8sin 8x cos 5x.sin10x 2 3 h). y 2 sin2 2x . A. B. C. D. / Áp dụng u , với u 2 sin2 2x. 2 / 2 / y' 3 2 sin2 2x 2 sin2 2x 3 2 sin2 2x sin2 2x . / / Tính sin2 2x , áp dụng u , với u sin 2x. / / / sin2 2x 2.sin 2x sin 2x 2.sin 2x.cos 2x 2x 2sin 4x. 2 y' 6sin 4x 2 sin2 2x . i). y sin cos2 x.tan2 x . A. B. C. D. / Áp dụng sin u , với u cos2 x tan2 x / y' cos cos2 x.tan2 x . cos2 x.tan2 x . / / / Tính cos2 x.tan2 x , bước đầu sử dụng u.v , sau đó sử dụng u . / / / cos2 x.tan2 x cos2 x .tan2 x tan2 x .cos2 x / / 2cos x cos x tan2 x 2 tan x tan x cos2 x 1 2sin xcos x tan2 x 2 tan x cos2 x sin 2x tan2 x 2 tan x. cos2 x Vậy y' cos cos2 x.tan2 x sin 2x tan2 x 2 tan x x 1 j). 2 . y cos x 1 A. B. C. D. / x 1 Áp dụng với u , u cos x 1 / / x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 y' 2.cos . cos 2.cos .sin . x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
File đính kèm:
chuyen_de_giai_tich_lop_11_chuong_5_bai_2_dao_ham_co_loi_gia.doc