Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 4: Tổ hợp. Xác suất
Câu 18: Cho phương trình 2x4-5x2+x+1=0(1).Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng (-1;1).
B.Phương trình (1) không có nghiệm trong khoảng (-2;0).
C.Phương trình (1) chỉ có một nghiệm trong khoảng (-2;1).
D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trong khoảng (0;2).
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 4: Tổ hợp. Xác suất", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 4: Tổ hợp. Xác suất
Full Chuyên đề
12 new 2020-
2021 CHƯƠNG ④: TỔ HỢP - XÁC SUẤT
Chủ đề: GIỚI HẠN – LIÊN TỤC
_ Vấn đề 1. Giới hạn dãy số.
-Phương pháp:
❶. Một vài giới hạn đặc biệt
. limun 0 lim un 0 ; hay lim0 0 ;
1 1 * 1 1
. lim 0 ; lim k 0, k 0,k ¥ ; lim 0 ;lim 0 ;
n n n 3 n
. lnếuim q n 0 ; q 1
.Cho hai dãy số un và vn
Nếu un vn với mọi n và limvn 0 thì limun 0 .
❷. Định lí về giới hạn hữu hạn
Nếu limun a và limvn b và c là hằng số. Khi đó ta có :
• lim un vn a b • lim un vn a b
un a
• lim un.vn a.b • l im , b 0
vn b
3 3
• lim c.un c.a .• lim un a và lim un a
• Nếu un 0 với mọi n thì a 0 và lim un a .
❸. Casio:
10
Tính limun thì nhập un và ấn phím CALC n 10 .
n
Nếu dãy số có chứa mũ thì chọn calc n= {50;60;.;100}.
Chú ý có thể sử dụng liên hợp khi gặp dạng P n Q n ; Q n P n ,
_Bài tập minh họa:
1
Câu 1. lim bằng
5n 3
1 1
Ⓐ. 0 . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
3 5
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
Chọn A . Casio
P n a nm a nm 1 ... a n a ;
m m 1 1 0 .
p p 1
Q n bpn bp 1n ... b1n b0
P n a
Nếu m p thì lim m .
Q n bp
P n
Nếu m p thì lim 0 .
Q n 1
lim 0.
5n 3
n3 4n 5
Câu 2. Tính lim
3n3 n2 7
1 1 1
Ⓐ. . Ⓑ.1. Ⓒ. . Ⓓ. .
3 4 2
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
Chọn A . Casio
Nhận xét cả tử mẫu là đa thức bậc 3 nên
4 5
3 1
n 4n 5 2 3 1
lim lim n n .
3 2 1 7
3n n 7 3 3
n n3
n
3
Câu 3. lim bằng
5
1
Ⓐ. 0 . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. 2 .
2
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
Chọn A
Áp dụng lim qn 0 ( q 1) . . Casio
n
3
lim 0
5
2 5n 2
Câu 4. Kết quả giới hạn lim là
3n 2.5n
25 5 5
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ.1. Ⓓ. .
2 2 2
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
Chọn A . Casio
n
Áp dụng lim q 0 ( q 1) .
n
1 2
n 2 2. 5
2 5 5 25
lim n n lim n .
3 2.5 3 2
2
5
2 2 2
Câu 5. Tổng vô hạn sau đây S = 2+ + + ...+ + ... có giá trị bằng
3 32 3n 8
Ⓐ. . Ⓑ.3. Ⓒ. 4 . Ⓓ. 2 .
3
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
. Casio
Chọn B
2 2 2
Ta có 2; ; ;...; ;...là một cấp số nhân lùi vô hạn với công
3 32 3n
1
bội q = < 1.
3
2 2 2 1
S = 2+ + + ...+ + ...= 2. = 3.
2 n 1
3 3 3 1-
3
Câu 6. lim 2 3n 4 n 1 3 là
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ.81. Ⓓ. 2 .
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
. Casio
Chọn B
4 3
4 3 2 1
Ta có lim 2 3n n 1 lim n7 3 1 .
n n
Câu 7. Tính giới hạn lim n n2 4n .
Ⓐ. 3 . Ⓑ.1. Ⓒ. 2 . Ⓓ. 4 .
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
. Casio
Chọn C
n n2 4n n n2 4n
Ta có lim n n2 4n lim
n n2 4n
4n 4
lim lim 2 .
2 4
n n 4n 1 1
n
_Bài tập áp dụng:
n3 2n
Câu 1: Tính giới hạn L lim .
3n2 n 2
1
Ⓐ. L = + ¥ . Ⓑ. L = 0 . Ⓒ. L = . Ⓓ. L = - ¥ .
3 5n 3
Câu 2: Tính lim .
2n 1
5
Ⓐ. 1. Ⓑ. . Ⓒ. 2. Ⓓ. .
2
3 n
Câu 3: Giá trị của lim bằng
n n 1
Ⓐ. 1. Ⓑ.3. Ⓒ. 1. Ⓓ. 3.
n3 4n 5
Câu 4: lim bằng
3n3 n2 7
1 1 1
Ⓐ. 1. Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
3 4 2
n2 3n3
Câu 5: Tính giới hạn lim .
2n3 5n 2
1 3 1
Ⓐ. . Ⓑ. 0 . Ⓒ. . Ⓓ. .
5 2 2
Câu 6: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0
n n n
2 5 4 n
Ⓐ. lim . Ⓑ. lim . Ⓒ. lim . Ⓓ. lim 2 .
3 3 3
2n 1
Câu 7: Giới hạn của dãy số u với u ,n ¥ * là
n n 3 n
2 1
Ⓐ. 2 . Ⓑ. . Ⓒ.1. Ⓓ. .
3 3
10n 3
Câu 8: Tính giới hạn I lim ta được kết quả
3n 15
10 10 3 2
Ⓐ. I . Ⓑ. I . Ⓒ. I . Ⓓ. I .
3 3 10 5
n
2018
Câu 9: lim bằng.
2019
1
Ⓐ. 0 . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. 2 .
2
2018
Câu 10: lim bằng
n
Ⓐ. . Ⓑ. 0 . Ⓒ.1. Ⓓ. .
Câu 11: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n n n n
Ⓐ. 0,999 . Ⓑ. 1 . Ⓒ. 1,0001 . Ⓓ. 1,2345 .
8n2 3n 1
Câu 12: Tính lim .
4 5n 2n2
1 1
Ⓐ. 2 . Ⓑ. . Ⓒ. 4 . Ⓓ. .
2 4
3n 4.2n 1 3
Câu 13: lim bằng
3.2n 4n
Ⓐ. . Ⓑ.1. Ⓒ. 0 . Ⓓ. . n3 2n
Câu 14: lim bằng
1 3n2
1 2
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
3 3
Câu 15: Kết quả L lim 5n 3n3 là
Ⓐ. 4 . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. 6 .
1 1 1
Câu 16: Cho dãy số u với un ... . Ta có limu bằng
n 1.3 3.5 2n 1 2n 1 n
1 1
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ.1. Ⓓ. 2 .
2 4
Câu 17: lim n n 1 n bằng
1 1 1
Ⓐ. 0 . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
4 3 2
4n2 n 2
Câu 18: Cho dãy số (un ) với u . Nếu (un ) có giới hạn bằng 2 thì giá trị của a là
n an2 5
Ⓐ. 4 . Ⓑ. 2 . Ⓒ. 4 . Ⓓ. 3 .
Câu 19: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng 1 ?
3n 1 2n 3n2 n
Ⓐ. lim . Ⓑ.lim .
5 3n 4n2 5
2n3 3
Ⓒ. lim n2 + 2n - n2 + 1 . Ⓓ. lim .
( ) 1 2n2
Câu 20: Giới hạn lim n n 4 n 3 bằng
7 1
Ⓐ. 0 . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
2 2
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.D 3.A 4.B 5.C 6.A 7.D 8.B 9.A 10.B
11.A 12.C 13.C 14.B 15.B 16.A 17.D 18.B 19.C 20.D _ Vấn đề 2. Giới hạn hàm số lim f x
x xo
-Phương pháp:
❶. Định lý:
Giả sử lim f x L và lim g x M . Khi đó:
x x0 x x0
lim f x g x L M ; lim f x g x L M
x x0 x x0
f x L
lim f x .g x L.M ; l(nếuim ) M 0
x x
x x0 0 g x M
Nếu f x 0 với mọi x J \ x0 , trong đó J là một khoảng nào đó chứa x0 thì L 0 và
lim f x L
x x0
❷. Một vài giới hạn đặc biệt.
vớilim xk nguyên dương;k
x
nếulim xk là số lẻ k
x
nếulim xk là số chẵn k
x
❸. Một vài quy tắc về giới hạn vô cực.
f x
Nếu lim f x L 0 và lim g x thì lim 0
x x0 x x0 x x0 g x
lim f x .g x bằng (dấu “+” nếu hai giới hạn cùng dấu và dấu “- “ nếu hai giới
x x0
hạn khác dấu.Các quy tắc trên vẫn được áp dụng cho các trường hợp :
x x0 , x x0 , x và x
-Phương pháp Casio: Quy ước calc x như sau:
10 15 10 15
• x x 10 x x 10
_Bài tập minh họa:
6 6
• x2 x x x 10 x x x x 10
x 4 0 0 0 o
6
Câu 1: lim 2 bằng
x 2•x x3 x x20 x x0 10
Ⓐ. 1. Ⓑ. 2 . Ⓒ. 3 . Ⓓ. 4 .
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
Chọn D
x2 4 x 2 x 2 x 2 . Casio
lim lim lim 4.
x 2 x2 3x 2 x 2 x 1 x 2 x 2 x 1 x 2
Câu 2: lim bằng
x 1 x 1
1 1
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. Ⓓ. .
2 2
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
Chọn C . Casio
lim x 2 3 0
x 1
x 2
lim vì lim x 1 0 .
x 1 x 1 x 1
x 1 0,x 1
x 2
Câu 3: lim bằng
x x 3
2
Ⓐ. . Ⓑ.1. Ⓒ. 2 . Ⓓ. 3 .
3
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
Chọn B . Casio
2
1
x 2 x
lim lim 1.
x x 3
x 3 1
x
Câu 4: Tìm giới hạn M lim x2 4x x2 x . Ta được M bằng
x
3 1 3 1
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
2 2 2 2
Lời giải PP nhanh trắc nghiệm
. Casio dùng liên hợp
3x
Ta có : M lim x2 4x x2 x lim
x x x2 4x x2 x
3x 3 3
lim lim .
x 4 1 x 4 1 2
x . 1 1 1 1
x x x x
a a
Câu 5: Biết rằng lim 2x2 3x 1 x 2 2 , ( a; b ¢ , tối giản) . Tổng a b có giá trị là
x b b
Ⓐ. 1. Ⓑ.5 . Ⓒ. 4 . Ⓓ. 7 .
Chọn D PP nhanh trắc nghiệm
2x2 3x 1 2x2 . Casio
lim 2x2 3x 1 x 2 lim
x x 2x2 3x 1 x 2
1 1
x 3 3
x
lim lim x
x 3 1 x 3 1
2 2
x 2 2 2 2
x x x x
3 2
4
Vậy a 3 ; b 4 a b 7 .
_Bài tập áp dụng:
x2 3x 2
Câu 1: lim bằng
x 1 x 1
2
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ.1. Ⓓ. 1.
3
x2 3x 2
Câu 2: Tính giới hạn lim
x 1 x 1
Ⓐ. 1. Ⓑ. 1. Ⓒ. 2 . Ⓓ. 2 .
x2 3x 2
Câu 3: Tìm lim .
x 2 x 2
Ⓐ. 1. Ⓑ.3 . Ⓒ. 2 . Ⓓ. 1
x2 4
Câu 4: Tìm lim .
x 2 x3 8
1 1
Ⓐ. 1. Ⓑ.0. Ⓒ. . Ⓓ.
2 3
x2 - 2x- 3
Câu 5: Giá trị của lim là
x® - 1 x2 - 1
Ⓐ. 1. Ⓑ.2. Ⓒ.- ¥ . Ⓓ. 0.
x2 5x 6
Câu 6: lim là
x 2 4x 1 3
3 2 3 1
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
2 3 2 2
x2 3x 4 2
Câu 7: Giới hạn lim bằng
x 0 x
1 1 3 2
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
2 2 4 3
Câu 8: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả là 0 ? x 1 2x 5 x2 1
Ⓐ. lim . Ⓑ. lim . Ⓒ. lim . Ⓓ. lim x2 1 x .
x 1 x3 1 x 2 x 10 x 1 x2 3x 2 x
x2 3x 2
Câu 9: Tính lim .
x 1 6 x 8 x 17
1
Ⓐ. . Ⓑ.0 . Ⓒ. . Ⓓ. .
6
3 8 x2 2
Câu 10: Tính lim .
x 0 x2
1 1 1 1
Ⓐ. .Ⓑ. .Ⓑ. . Ⓓ. .
12 4 3 6
x2 1
Câu 11: Giá trị của lim bằng
x 1 x 1
Ⓐ. 1. Ⓑ. 2 . Ⓒ. 2 . Ⓓ. 3 .
x3 x2 1 1
Câu 12: Giá trị của lim bằng
x 0 x2
1
Ⓐ. 1. Ⓑ. . Ⓒ. 1. Ⓓ. 0 .
2
x2 5x 6
Câu 13: lim là
x 2 4x 1 3
3 2 3 1
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
2 3 2 2
x 2x 1
Câu 14: Tìm lim .
x 1 x2 x 2
Ⓐ. 5 . Ⓑ. . Ⓒ. 0 . Ⓓ. 1.
x2 2 2
Câu 15: Giới hạn lim bằng
x x 2
Ⓐ. . Ⓑ.1. Ⓒ. . Ⓓ. -1
Câu 16: Tìm lim x2 x 2x
x
Ⓐ. 2 . Ⓑ. . Ⓒ.1. Ⓓ. .
Câu 17: Tìm lim x2 x 2 x 2 .
x
3
Ⓐ. . Ⓑ. 0 . Ⓒ. . Ⓓ. 2 .
2
x4 3x2 2
Câu 18: Tìm lim .
x 1 x3 2x 3
5 2 1
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
2 5 5
Câu 19: Giới hạn lim 3x 9x2 1 bằng:
x
Ⓐ. . Ⓑ. 0 . Ⓒ. . Ⓓ. 1.
Câu 20: lim 4x2 8x 1 2x bằng
x Ⓐ. . Ⓑ. 0 . Ⓒ. 2 . Ⓓ.
3x2 2x 5
Câu 21: Giới hạn lim bằng
x 1 x2 1
Ⓐ. 3 .B. . Ⓒ. 0 . Ⓓ. 4 .
x2 2020
Câu 22: lim bằng
x x 1
Ⓐ. 1. Ⓑ.1. Ⓒ. . Ⓓ. 2020.
x2 1
Câu 23: Giới hạn lim bằng
x x 1
Ⓐ. 0 . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. 1.
x 3
Câu 24: lim bằng
x x 2
3
Ⓐ. . Ⓑ. 3. Ⓒ. 1. Ⓓ. 1.
2
x2 3
Câu 25: Giá trị của lim bằng
x x 3
Ⓐ. . Ⓑ. 1. Ⓒ. . Ⓓ. 1.
x4 x2 2
Câu 26: Giới hạn lim có kết quả là
x x3 1 3x 1
3 3
Ⓐ. 3 Ⓑ. Ⓒ. 3 Ⓓ.
3 3
4x 1 3 2x 1 4
Câu 27: Cho hàm số f x 7 . Tính lim f x .
3 2x x
Ⓐ. 2 . Ⓑ.8 . Ⓒ. 4 . Ⓓ. 0.
x3 1 a2 x a
Câu 28: Tìm lim .
x a x3 a3
2a2 2a2 1 2 2a2 1
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .
a2 3 3a2 3 3
x2 3x 2 a a
Câu 29: Cho giới hạn lim trong đó là phân số tối giản. Tính S a 2 b 2 .
x 2 x2 4 b b
Ⓐ. S 20 . Ⓑ. S 17 . Ⓒ. S 10 . Ⓓ. S 25 .
x3 1 a a
Câu 30: Cho lim với a, b là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Tính tổng
x 1 x2 1 b b
S a b .
Ⓐ. 5 . Ⓑ.10. Ⓒ.3 . Ⓓ. 4 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.B 3.A 4.D 5.B 6.C 7.C 8.D 9.C 10.A
11.C 12.B 13.C 14.C 15.B 16.B 17.A 18.B 19.C 20.CFile đính kèm:
chuyen_de_giai_tich_lop_11_chuong_4_to_hop_xac_suat.docx

