Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 4 - Bài 3: Hàm số liên tục (Có đáp án)

Mục tiêu

Kiến thức

Nắm được khái niệm hàm số liên tục tại một điểm, trên một khoảng, trên một đoạn.

Nắm được các định lí cơ bản về hàm số liên tục

Kĩ năng

Chứng minh được hàm số liên tục tại một điểm, liên tục trên một khoảng, liên tục trên một đoạn

Nắm vững phương pháp giải dạng bài toán tìm tham số để hàm số liên tục

doc 22 trang Bạch Hải 10/06/2025 60
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 4 - Bài 3: Hàm số liên tục (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 4 - Bài 3: Hàm số liên tục (Có đáp án)

Chuyên đề Giải tích Lớp 11 - Chương 4 - Bài 3: Hàm số liên tục (Có đáp án)
 BÀI 3. HÀM SỐ LIÊN TỤC
Mục tiêu
 ❖ Kiến thức
 + Nắm được khái niệm hàm số liên tục tại một điểm, trên một khoảng, trên một đoạn.
 + Nắm được các định lí cơ bản về hàm số liên tục
 ❖ Kĩ năng
 + Chứng minh được hàm số liên tục tại một điểm, liên tục trên một khoảng, liên tục trên một 
 đoạn
 + Nắm vững phương pháp giải dạng bài toán tìm tham số để hàm số liên tục 
 Trang 1 I. LÍ THUYẾT TRỌNG TÂM
1. Hàm số liên tục tại một điểm Hàm số không liên tục tại điểm x0 được gọi là gián 
Định nghĩa 1
 đoạn tại điểm x0 .
Cho hàm số y f x xác định trên khoảng K và 
x0 K . Hàm số y f x được gọi là liên tục tại 
x0 nếu lim f x f x0 .
 x x0
2. Hàm số liên tục trên một khoảng, trên một 
đoạn
Định nghĩa 2 Hàm số liên tục trên khoảng a; b 
Hàm số y f x được gọi là liên tục trên một 
khoảng nếu nó liên tục tại mọi điểm của khoảng đó.
Hàm số y f x được gọi là liên tục trên đoạn 
a; b nếu nó liên tục trên khoảng a; b và 
lim f x f a , lim f x f b .
x a x b 
 Hàm số không liên tục trên khoảng a; b 
 Nhận xét: Đồ thị của hàm số liên tục trên một 
 khoảng là một “đường liên” trên khoảng đó
3. Một số định lí cơ bản
Định lí 1
a) Hàm đa thức liên tục trên ¡
b) Hàm phân thức hữu tỉ và hàm số lượng giác liên 
tục trên từng khoảng xác định của chúng.
Định lí 2
Giả sử y f x và y g x là hai hàm số liên 
tục tại điểm x0 .
Khi đó
a) Các hàm số y f x g x , y f x g x 
và y f x .g x liên tục tại x0 ;
 f x 
b) Hàm số liên tục tại x nếu g x 0
 g x 0 0
Định lí 3
 Trang 2 Nếu hàm số y f x liên tục trên đoạn 
a; b. f a f b thì với mỗi số thực M nằm 
giữa f a và f b , tồn tại ít nhất một điểm 
c a; b sao cho f c M
Hệ quả
Nếu hàm số y f x liên tục trên đoạn a; b và 
f a . f b 0 thì tồn tại ít nhất một điểm 
c a; b sao cho f c 0
Nói cách khác: Nếu hàm số y f x liên tục trên 
đoạn a; b và f a . f b 0 thì phương trình 
f x 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong khoảng 
 a; b .
II. CÁC DẠNG BÀI TẬP
Dạng 1: Hàm số liên tục tại một điểm, trên một tập
 Phương pháp giải
Sử dụng định nghĩa hàm số y f x xác định Ví dụ. Cho hàm số
 x3 27
trên khoảng K và x0 K .
 2 , khi x 3
 x x 6
 f x 
Hàm số liên tục tại x0 nếu lim f x f x0 27
 x x0 , khi x 3
 5
 Xét tính liên tục của hàm số tại điểm x 3
 Hướng dẫn giải
 Hàm số xác định trên ¡
Bước 1. Tìm giới hạn của hàm số lim f x và 
 x x0 27
 Ta có f 3 và
 5
f x0 
 2
 x3 27 x 3 x 3x 9 
 lim f x lim lim
 x 3 x 3 x2 x 6 x 3 x 3 x 2 
 x2 3x 9 27
 lim 
 x 3 x 2 5
Bước 2. Nếu tồn tại lim f x thì ta so sánh Ta thấy lim f x f 3 nên hàm số liên tục tại 
 x 3
 x x0
 x 3
lim f x với f x0 .
x x0
 Trang 3 Hàm số liên tục trên một tập ta sử dụng định nghĩa 
2 và các định lí.
Chú ý:
1. Nếu hàm số liên tục tại x0 thì trước hết hàm số 
phải xác định tại điểm đó
2. lim f x k lim f x lim f x k
 x x0 x x0 x x0
 f x , khi x x0
3. Hàm số y liên tục tại 
 g x , khi x x0
x x0 lim f x g x0 
 x x0
 f x , khi x x0
4. Hàm số f x liên tục tại 
 g x , khi x x0
điểm x x0 khi và chỉ khi 
lim f x lim g x f x
 0 
x x0 x x0
 Ví dụ mẫu
 x 3
 khi x 3
Ví dụ 1. Cho hàm số f x 2x 3 3 . Xét tính liên tục của hàm số tại điểm x 3
 2
 x 1 khi x 3
Hướng dẫn giải
Ta có lim f x lim x 1 2 4
 x 3 x 3 
 x 3 2x 3 3
lim lim lim 3
x 3 x 3 2x 3 3 x 3 2
Do đó lim f x lim f x 
 x 3 x 3 
Vậy hàm số gián đoạn tại x 3
 3 4x 2
 , khi x 2
Ví dụ 2. Cho hàm số f x x 2 . Tìm a để hàm số liên tục tại điểm x 2
 a , khi x 2
Hướng dẫn giải
Hàm số xác định trên ¡
 Trang 4 3 4x 2 4 1
Ta có f 2 a và lim f x lim lim 
 x 2 x 2 x 2 x 2 3 4x 2 2 3 4x 4 3
 1
Vậy để hàm số liên tục tại điểm x 2 thì lim f x f 2 a 
 x 2 3
 x4 5x2 4
 khi x 1
Ví dụ 3. Cho hàm số f x x3 1
 2 2
 m x 2mx 5 khi x 1
Tìm m để hàm số liên tục tại điểm x 1
Hướng dẫn giải
Hàm số xác định trên ¡
 2
 x4 5x2 4 x 1 x 4 
Ta có: lim f x lim 3 lim 2 2
 x 1 x 1 x 1 x 1 x x 1
 lim f x lim m2 x2 2mx 5 m2 2m 5 f 1 
 x 1 x 1 
Hàm số liên tục tại x 1 khi và chỉ khi
lim f x lim f x f 1 m2 2m 5 2 m 1 2
x 1 x 1 
 x2 1
 , khi x 1
Ví dụ 4. Cho hàm số f x x 1
 2, khi x 1
Xét tính liên tục của hàm số trên toàn bộ tập xác định
Hướng dẫn giải
Hàm số xác định trên D ¡
 x2 1
Với x 1 thì f x x 1 là hàm số liên tục trên tập xác định.
 x 1
Do đó hàm số liên tục trên ; 1 và 1; 
 x2 1
Với x 1 ta có lim f x lim lim x 1 2
 x 1 x 1 x 1 x 1
Vì f 1 2 lim f x 
 x 1
Vậy hàm số liên tục trên các khoảng ; 1 và 1; ; hàm số không liên tục tại điểm x 1
 a2 x 2 
 khi x 2
Ví dụ 5. Cho hàm số f x x 2 2
 1 a x khi x 2
 Trang 5 Tìm a để hàm số liên tục trên tập xác định.
Hướng dẫn giải
Hàm số xác định trên ¡
 a2 x 2 
Với x 2 ta có f x là hàm số liên tục trên từng khoảng xác định.
 x 2 2
Do đó hàm số f x liên tục trên 2; 
Với x 2 ta có f x 1 a x là hàm số liên tục trên tập xác định. Do đó hàm số f x liên tục trên 
 ; 2 
Với x 2 ta có lim f x lim 1 a x 2 1 a f 2 
 x 2 x 2 
 a2 x 2 
 lim f x lim lim a2 x 2 2 4a2
 x 2 x 2 x 2 2 x 2
Hàm số liên tục trên ¡ khi và chỉ khi hàm số liên tục tại x 2 , nên
 a 1
 2
lim f x lim f x 4a 2 1 a 1
x 2 x 2 a 
 2
 1
Vậy a 1; a là những giá trị cần tìm.
 2
 Bài tập tự luyện dạng 1
Câu 1: Hàm số có đồ thị như hình bên gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu?
 A. 0B. 1C. 2 D. 3
Câu 2: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Chọn khẳng định đúng.
 Trang 6 A. Hàm số liên tục trên ¡
 B. Hàm số liên tục trên ; 4 
 C. Hàm số liên tục trên 1; 
 D. Hàm số liên tục trên 1; 4 
 x2 1
Câu 3: Hàm số f x liên tục trên khoảng nào sau đây?
 x2 5x 6
 A. ; 3 B. 2; 2019 C. 3; 2 D. 3; 
 3x 2 khi x 1
Câu 4: Cho hàm số f x . Khẳng định nào sau đây đúng?
 2
 x 1 khi x 1
 A. f x liên tục trên ¡
 B. f x liên tục trên ; 1
 C. f x liên tục trên  1; 
 D. f x liên tục tại x 1
 x 2a khi x 0
Câu 5: Giá trị của a để các hàm số f x liên tục tại bằng
 2 x 0
 x x 1 khi x 0
 1 1
 A. B. C. 0D. 1
 2 4
 2x 2 khi x 1
Câu 6: Cho hàm số y f x 2x a . Giá trị của a để hàm số liên tục tại x0 1 là
 2 khi x 1
 x 1
 A. 1B. 2C. 3 D. 4
 x 1 2 , x 1
 2
Câu 7: Cho hàm số f x x 3, x 1. Tìm k để f x gián đoạn tại x 1
 k 2 , x 1
 A. k 2 B. k 2 C. k 2 D. k 1
Câu 8: Cho hàm số f x x4 4 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I) f x liên tục tại x 2
 Trang 7 (II) f x gián đoạn tại x 2
(III) f x liên tục trên đoạn  2; 2
 A. Chỉ (I) và (III)B. Chỉ (I)
 C. Chỉ (II)D. Chỉ (II) và (III)
Câu 9: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
(I) f x x5 3x2 1 liên tục trên ¡
 1
(II) f x liên tục trên 1; 1 
 x2 1
(III) f x x 2 liên tục trên 2; 
 A. Chỉ (I) và (III)B. Chỉ (I)
 C. Chỉ (II)D. Chỉ (II) và (III)
Câu 10: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
 x 1
(I) f x liên tục với mọi x 1
 x 1
(II) f x sin x liên tục trên ¡
 x
(III) f x liên tục tại x 1
 x
 A. Chỉ (I) đúngB. Chỉ (I) và (II)C. Chỉ (I) và (III) D. Chỉ (II) và (III)
 x
 cos khi x 1
Câu 11: Cho hàm số f x 2 . Khẳng định nào sau đây đúng nhât?
 x 1 khi x 1
 A. Hàm số liên tục tại x 1 và x 1
 B. Hàm số liên tục tại x 1, không liên tục tại x 1
 C. Hàm số không liên tục tại x 1 và x 1
 D. Hàm số liên tục tại x 1, không liên tục tại x 1
 x2 3
 khi x 3
Câu 12: Cho hàm số f x x 3 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
 2 3 khi x 3
(I) f x liên tục tại x 3
(II) f x gián đoạn tại x 3
(III) f x liên tục trên ¡
 A. Chỉ (I) và (II)B. Chỉ (II) và (III)
 C. Chỉ (I) và (III)D. Cả (I), (II), (III) đều đúng
Câu 13: Hàm số nào sau đây không liên tục tại x 1
 Trang 8 x2 1
 khi x 1 x2 2 khi x 1
 A. f x x 1 B. f x 
 2 3x khi x 1
 3x 1 khi x 1
 2x2 x 1 1
 khi x 1 khi x 1
 C. f x x 1 D. f x x
 2x 1 khi x 1 2x 3 khi x 1
Câu 14: Cho a và b là các số thực khác 0. Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b để hàm số 
 ax 1 1
 , khi x 0
f x x liên tục tại x 0
 2
 4x 5b, khi x 0
 A. a 5b B. a 10b C. a b D. a 2b
 2x 4 3 khi x 2
Câu 15: Cho hàm số f x x 1
 khi x 2
 x2 2mx 3m 2
Tìm các giá trị của tham số thực m để hàm số liên tục trên ¡
 A. m 3 B. m 4 C. m 5 D. m 6
 x2 , x 1
 2x3
Câu 16: Cho hàm số f x , 0 x 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
 1 x
 xsin x, x 0
 A. f x liên tục trên ¡ B. f x liên tục trên ¡ \ 0
 C. f x liên tục trên ¡ \ 1 D. f x liên tục trên ¡ \ 0; 1
 2x 1 1
 , khi x 0
Câu 17: Giá trị a để các hàm số f x x x 1 liên tục tại điểm x 0 là
 a, khi x 0
 A. 1B. 2C. 3 D. 4
 3 2x 6 2
 f x , khi x 1
Câu 18: Giá trị của a để các hàm số f x 3x 1 2 liên tục tại điểm x 1 là
 a, khi x 1
 2 1
 A. 1B. 2C. D. 
 9 9
 4x 1 1
 , khi x 0
Câu 19: Giá trị của a để hàm số f x ax2 2a 1 x liên tục tại điểm x 0 là
 3, khi x 0
 1 1 1
 A. B. C. D. 1
 2 4 6
 Trang 9 3x 1 2
 , khi x 1
 x2 1
Câu 20: Cho hàm số f x liên tục tại điểm x 1 là
 2
 a x 2 
 , khi x 1
 x 3
 1 1 3
 A. B. C. 1D. 
 2 4 4
 x 4 2
 , khi x 0
 x
Câu 21: Cho hàm số f x m là tham số
 1
 mx2 2x , khi x 0
 4
Tìm m để hàm số liên tục tại x 0
 1 1
 A. m B. m 0 C. m 1 D. m 
 2 2
 3 4x 2
 , khi x 2
Câu 22: Cho hàm số f x x 2 . Tìm a để hàm số liên tục trên ¡
 ax 3, khi x 2
 1 4 4
 A. a 1 B. a C. a D. a 
 6 3 3
 3 9 x
 , 0 x 9
 x
Câu 23: Cho hàm số f x m, x 0 . Giá trị của m để f x liên tục trên 0; là
 3
 , x 9
 x
 1 1 1
 A. B. C. D. 1
 3 2 6
 sin x, khi x 
 2
Câu 24: Cho hàm số f x . Tìm giá trị của a, b để hàm số liên tục trên ¡
 ax b, khi x 
 2
 2 2 1 2
 a a a a 
 A. B. C. D. 
 b 1 b 2 b 0 b 0
 x2 1
 khi x 3; x 2
Câu 25: Cho hàm số f x x3 x 6 . Giá trị của b để f x liên tục tại x 3 
 b 3 khi x 3; b ¡
là
 2 3 2 3
 A. 3 B. 3 C. D. 
 3 3
 Trang 10

File đính kèm:

  • docchuyen_de_giai_tich_lop_11_chuong_4_bai_3_ham_so_lien_tuc_co.doc