Bài tập ôn tập Đại số Lớp 11 - Bài 5.5: Đạo hàm hàm số lượng giác (Có lời giải)
Câu 3. Đạo hàm của hàm số 4sin2x+7cos3x+9 là
A. 8cos2x-21sin3x+9.
B. 8cos2x-21sin3x.
C. 4cos2x - 7sin3x
D. 4cos2x+7sin3x
A. 8cos2x-21sin3x+9.
B. 8cos2x-21sin3x.
C. 4cos2x - 7sin3x
D. 4cos2x+7sin3x
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn tập Đại số Lớp 11 - Bài 5.5: Đạo hàm hàm số lượng giác (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
Tóm tắt nội dung tài liệu: Bài tập ôn tập Đại số Lớp 11 - Bài 5.5: Đạo hàm hàm số lượng giác (Có lời giải)

TOÁN 11 ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC 1D5-3 PHẦN A. CÂU HỎI Câu 1. Cho hàm số u x có đạo hàm tại x là u . Khi đó đạo hàm của hàm số y sin2 u tại x là A. y sin 2u . B. y u sin 2u . C. y 2sin 2u . D. y 2u sin 2u . Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y sin 2x cos x A. y 2cos x sin x . B. y cos 2x sin x . C. y 2cos 2x sin x . D. y 2cos x sin x . Câu 3. Đạo hàm của hàm số y 4sin 2x 7cos3x 9 là A. 8cos 2x 21sin 3x 9 . B. 8cos 2x 21sin 3x . C. 4cos 2x 7sin 3x . D. 4cos 2x 7sin 3x . Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số f x sin x cos x 3 là: A. f x sin x cos x . B. f x cos x sin x 3 . C. f x cos x sin x . D. f x sin x cos x . Câu 5. Đạo hàm của hàm số y = cos 2x +1 là A. y¢= - sin 2x . B. y¢= 2sin 2x . C. y¢= - 2sin 2x +1. D. y¢= - 2sin 2x . Câu 6. Đạo hàm của hàm số y cos 2x 1 là: A. y' 2sin 2x 1 B. y' 2sin 2x 1 C. y' sin 2x 1 D. y' sin 2x 1 . Câu 7. Đạo hàm của hàm số f x sin2 x là: A. f ' x 2sin x . B. f ' x 2cos x . C. f ' x sin 2x . D. f ' x sin 2x . Câu 8. Tìm đạo hàm của hàm số y tan x . 1 1 A. y . B. y . C. y cot x . D. y cot x . cos2 x cos2 x Câu 9. Tính đạo hàm của hàm số y xsin x A. y sin x x cos x . B. y xsin x cos x . C. y sin x x cos x . D. y xsin x cos x . Câu 10. Đạo hàm của hàm số y cos x2 1 là x x A. y sin x2 1 . B. y sin x2 1 . x2 1 x2 1 x x C. y sin x2 1 . D. y sin x2 1. 2 x2 1 2 x2 1 Câu 11. Đạo hàm của hàm số y tan x cot x là 1 4 4 1 A. y . B. y . C. y . D. y . cos2 2x sin2 2x cos2 2x sin2 2x Câu 12. (KSNLGV - THUẬN THÀNH 2 - BẮC NINH NĂM 2018 - 2019) Tính đạo hàm của hàm số y cos2x . 1 sin 2x sin 2x sin 2x sin 2x A. y . B. y . C. y . D. y . 2 cos2x cos2x cos2x 2 cos2x Câu 13. Với x 0; , hàm số y 2 sin x 2 cos x có đạo hàm là? 2 cos x sin x 1 1 A. y . B. y . sin x cos x sin x cos x cos x sin x 1 1 C. y . D. y . sin x cos x sin x cos x 3 Câu 14. Đạo hàm của hàm số y sin 4x là: 2 A. 4cos 4x . B. 4cos 4x . C. 4sin 4x . D. 4sin 4x Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y sin 2x 2cos x 1. A. y 2cos 2x 2sin x . B. y 2cos 2x 2sin x . C. y 2cos 2x 2sin x .D. y cos 2x 2sin x Câu 16. Biết hàm số y 5sin 2x 4cos5x có đạo hàm là y asin5x bcos2x . Giá trị của a b bằng: A. 30 . B. 10 . C. 1. D. 9 . Câu 17. Cho hàm số f (x) acosx 2sin x 3x 1. Tìm a để phương trình f '(x) 0 có nghiệm. A. a 5 . B. a 5 . C. a 5. D. a 5. Câu 18. Đạo hàm của hàm số y cos3x là A. y sin 3x . B. y 3sin 3x . C. y 3sin 3x . D. y sin 3x . Câu 19. (THPT KINH MÔN - HD - LẦN 2 - 2018) Cho f x sin3 ax , a 0 . Tính f A. f 3sin2 a .cos a . B. f 0 . C. f 3asin2 a .D. f 3a.sin2 a .cos a . Câu 20. (THPT THĂNG LONG - HÀ NỘI - 2018) Cho hàm số f x sin 2x . Tính f x . 1 A. f x 2sin 2x . B. f x cos 2x . C. f x 2cos 2x . D. f x cos 2x . 2 cos 4x Câu 21. (SGD&ĐT BẮC NINH - 2018) Tính đạo hàm của hàm số y 3sin 4x . 2 A. y 12cos 4x 2sin 4x . B. y 12cos 4x 2sin 4x . 1 C. y 12cos 4x 2sin 4x . D. y 3cos 4x sin 4x . 2 Câu 22. (THPT CHUYÊN BẮC NINH - LẦN 1 - 2018) Tính đạo hàm của hàm sốf x sin2 2x cos3x . A. f x 2sin 4x 3sin 3x . B. f x 2sin 4x 3sin 3x . C. f x sin 4x 3sin 3x . D. f x 2sin 2x 3sin 3x Câu 23. (CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 1 - 2018) Cho f x sin2 x cos2 x x . Khi đó f ' x bằng A. 1 sin 2x . B. 1 2sin 2x . C. 1 sin x.cos x . D. 1 2sin 2x . 2 cos x Câu 24. (THPT TRIỆU THỊ TRINH - LẦN 1 - 2018)Tính f biết f x 2 1 sin x 1 1 A. 2 . B. . C. 0 . D. . 2 2 Câu 25. (THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀ TĨNH - 2018) Cho hàm số y cos3x.sin 2x . Tính y . 3 1 1 A. . B. . C. 1. D. 1. 2 2 Câu 26. (THPT HẢI AN - HẢI PHÒNG - LẦN 1 - 2018)Tính đạo hàm của hàm số y sin6 x cos6 x 3sin2 x cos2 x . A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . Câu 27. (SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH - HKI I - 2018) Với x 0; , hàm số y 2 sin x 2 cos x có 2 đạo hàm là? cos x sin x 1 1 A. y . B. y . sin x cos x sin x cos x cos x sin x 1 1 C. y . D. y . sin x cos x sin x cos x PHẦN B. LỜI GIẢI Câu 1. Chọn B Ta có y sin2 u 2sin u. sin u 2sin u.cosu.u u sin 2u . Câu 2. Chọn C y sin 2x cos x y 2cos 2x sin x . Câu 3. Chọn B Ta có: y 8cos2x 21sin3x . Câu 4. Chọn C. Câu 5. Chọn D Ta có y = cos 2x +1 Þ y¢=(cos 2x +1)¢= - (2x)¢sin 2x +(1)¢= - 2sin 2x . Câu 6. Chọn B y cos 2x 1 y' 2x 1 '.sin 2x 1 2sin 2x 1 Câu 7. Chọn D f ' x 2sin x. sin x ' 2sin x.cos x sin 2x . Câu 8. Chọn B 1 Ta có: y tan x y . cos2 x Câu 9. Chọn C Áp dụng công thức tính đạo hàm của một tích (u.v)' u 'v v 'u ta có (xsin x)' (x)'sin x x(sin x)' sin x x cos x Vậy y xsin x y ' sin x x cos x Câu 10. Chọn A 3 x y x2 1 .sin x2 1 sin x2 1 . x2 1 Câu 11. Chọn B 1 1 1 4 y tan x cot x y . cos2 x sin2 x sin2 x.cos2 x sin2 2x Câu 12. Chọn B cos2x 2sin 2x sin 2x Ta có: y . 2 cos2x 2 cos2x cos2x sin 2x Vậy y . cos2x Câu 13. Chọn A. cos x sin x cos x sin x Ta có: y 2 2 . 2 sin x 2 cos x sin x cos x Câu 14. Chọn D Ta có 3 y sin 4x sin 4x sin 4x cos 4x y cos 4x 4sin 4x . 2 2 2 Câu 15. Chọn B y 2cos 2x 2sin x . Câu 16. Chọn B a 20 Ta có y 10cos2x 20sin5x . Suy ra: . Vậy a b 10 b 10 Câu 17. Chọn B f '(x) 2cosx asin x 3 0 có nghiệm 4 a2 9 a2 5 a 5 . Câu 18. Chọn B Xét hàm số y cos3x . Ta có y cos3x 3x sin 3x 3sin 3x . Vậy y 3sin 3x . Câu 19. f x sin3 ax f x 3asin2 ax cos ax . f 3asin2 a .cos a 0 . Câu 20. Ta có f x sin 2x , suy ra f x 2cos 2x . Câu 21. Ta có y 2sin 4x 12cos 4x . Câu 22. f x 2sin 2x. sin 2x 3sin 3x 2.2.sin 2x.cos 2x 3sin 3x 2sin 4x 3sin 3x . Câu 23. Ta có f x sin2 x cos2 x x cos 2x x f ' x 2sin 2x 1. cos x 1 1 1 Câu 24. Ta có f x f x f 1 sin x 1 sin x 2 1 sin 2 2 Câu 25. Ta có y cos3x .sin 2x cos3x. sin 2x 3sin 3x.sin 2x 2cos3x.cos 2x . 2 2 Do đó y 3sin .sin 2cos .cos 1. 3 3 3 4 3 Câu 26. Có: y sin2 x cos2 x 3sin2 x cos2 x sin2 x cos2 x 3sin2 x cos2 x 1. y ' 0 . cos x sin x cos x sin x Câu 27. Ta có: y 2 2 . 2 sin x 2 cos x sin x cos x 5
File đính kèm:
bai_tap_on_tap_dai_so_lop_11_bai_5_5_dao_ham_ham_so_luong_gi.docx